NashChuyển đổi Nash (NEX) sang Euro (EUR)

NEX/EUR: 1 NEX ≈ €0.08678 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nash Thị trường hôm nay

Nash đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nash chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08678. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,478,140 NEX, tổng vốn hóa thị trường của Nash tính bằng EUR là €3,380,522.35. Trong 24h qua, giá của Nash tính bằng EUR đã tăng €0.0009442, biểu thị mức tăng +1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nash tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR

0.08678+1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.08678 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nash sang Euro

Bảng chuyển đổi NEX sang EUR

logo NashSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEX
0.08EUR
2NEX
0.17EUR
3NEX
0.26EUR
4NEX
0.34EUR
5NEX
0.43EUR
6NEX
0.52EUR
7NEX
0.6EUR
8NEX
0.69EUR
9NEX
0.78EUR
10NEX
0.86EUR
10000NEX
867.86EUR
50000NEX
4,339.33EUR
100000NEX
8,678.67EUR
500000NEX
43,393.36EUR
1000000NEX
86,786.72EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nash
1EUR
11.52NEX
2EUR
23.04NEX
3EUR
34.56NEX
4EUR
46.08NEX
5EUR
57.61NEX
6EUR
69.13NEX
7EUR
80.65NEX
8EUR
92.17NEX
9EUR
103.7NEX
10EUR
115.22NEX
100EUR
1,152.24NEX
500EUR
5,761.24NEX
1000EUR
11,522.49NEX
5000EUR
57,612.49NEX
10000EUR
115,224.99NEX

Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.1 USD, 1 NEX = €0.09 EUR, 1 NEX = ₹8.09 INR, 1 NEX = Rp1,469.51 IDR, 1 NEX = $0.13 CAD, 1 NEX = £0.07 GBP, 1 NEX = ฿3.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.39
logo BTCBTC
0.005004
logo ETHETH
0.2052
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
225.13
logo BNBBNB
0.8079
logo SOLSOL
3.01
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,204.43
logo ADAADA
671.11
logo TRXTRX
2,031.14
logo STETHSTETH
0.205
logo WBTCWBTC
0.005023
logo SUISUI
143.55
logo HYPEHYPE
15.96
logo LINKLINK
32.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nash của bạn

01

Nhập số lượng NEX của bạn

Nhập số lượng NEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nash

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

NEXD Токен: протокол RWA і стейблкоїн інституційного рівня з рішенням доходності на Arbitrum

NEXD Токен: протокол RWA і стейблкоїн інституційного рівня з рішенням доходності на Arbitrum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
Подія «Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2» від Gate.io успішно завершилася в Тайбеї.

Подія «Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2» від Gate.io успішно завершилася в Тайбеї.

Другий епізод події Gate.io_s Next-Gen Financial Wave Trading Academy успішно завершився в Тайбеї 28 липня 2023 року. Ми хотіли б подякувати учасникам за їхню ентузіастичну участь.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-01
Gate.io AMA з обміном Position-Next Gen DEX та децентралізованим постійним торгівлею

Gate.io AMA з обміном Position-Next Gen DEX та децентралізованим постійним торгівлею

Gate.io провів сесію AMA (Ask-Me-Anything) з Джоном, співзасновником Position Exchange в Gate.io Exchange Community.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-30
Gate.io AMA з MetaSoccer-YOUR NEXT﹣GEN FOOTBALL CLUB

Gate.io AMA з MetaSoccer-YOUR NEXT﹣GEN FOOTBALL CLUB

Gate.io провели AMA _Спитайте що завгодно_ сесія з Патші Барріосом, головним оперативним директором MetaSoccer у спільноті біржі Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-02
Gate.io AMA з Bnext - отримайте ексклюзивні переваги на Bnext

Gate.io AMA з Bnext - отримайте ексклюзивні переваги на Bnext

Gate.io провела сесію AMA (Запитай-Що-завгодно) з Генеральним директором та Засновником Bnext, Гільєрмо Віканді в спільноті біржі Gate.io

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-03
Що таке CloneX NFT?

Що таке CloneX NFT?

What is special about CloneX?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-01

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.