Nash Thị trường hôm nay
Nash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08181. Với nguồn cung lưu hành là 43,513,071 NEX, tổng vốn hóa thị trường của NEX tính bằng EUR là €3,189,263.8. Trong 24h qua, giá của NEX tính bằng EUR đã giảm €-0.01012, biểu thị mức giảm -11.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEX tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001278.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.08181 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nash sang Euro
Bảng chuyển đổi NEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEX | 0.08EUR |
2NEX | 0.16EUR |
3NEX | 0.24EUR |
4NEX | 0.32EUR |
5NEX | 0.4EUR |
6NEX | 0.49EUR |
7NEX | 0.57EUR |
8NEX | 0.65EUR |
9NEX | 0.73EUR |
10NEX | 0.81EUR |
10000NEX | 818.18EUR |
50000NEX | 4,090.9EUR |
100000NEX | 8,181.8EUR |
500000NEX | 40,909.03EUR |
1000000NEX | 81,818.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.22NEX |
2EUR | 24.44NEX |
3EUR | 36.66NEX |
4EUR | 48.88NEX |
5EUR | 61.11NEX |
6EUR | 73.33NEX |
7EUR | 85.55NEX |
8EUR | 97.77NEX |
9EUR | 110NEX |
10EUR | 122.22NEX |
100EUR | 1,222.22NEX |
500EUR | 6,111.11NEX |
1000EUR | 12,222.23NEX |
5000EUR | 61,111.19NEX |
10000EUR | 122,222.39NEX |
Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nash phổ biến
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.63INR |
![]() | Rp1,385.38IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.01THB |
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | ₽8.44RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.12TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.15JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.09 USD, 1 NEX = €0.08 EUR, 1 NEX = ₹7.63 INR, 1 NEX = Rp1,385.38 IDR, 1 NEX = $0.12 CAD, 1 NEX = £0.07 GBP, 1 NEX = ฿3.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.42 |
![]() | 0.005267 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 558.05 |
![]() | 251.84 |
![]() | 0.8319 |
![]() | 3.38 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,681.1 |
![]() | 2,057.27 |
![]() | 788.71 |
![]() | 0.2119 |
![]() | 0.005268 |
![]() | 159.22 |
![]() | 17.27 |
![]() | 37.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nash của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

NEXD 代幣:在Arbitrum上的機構級RWA協議和穩定幣收益方案
NEXADE是一個通過機構級投資組合生成穩定幣收益的RWA協議。探索如何購買NEXD,分析價格趨勢,並加入社區探索NEXD的獨特功能和未來潛力。

gateLive AMA Recap-Next GEM AI
Next Gem AI發現了這一空白,並提供了一種創新的解決方案:一個旨在簡化加密貨幣的人工智能驅動平臺。

Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。
Gate.io的下一代金融浪潮交易学院活动的第二集于2023年7月28日在台北成功结束。我们要感謝與會者熱烈的參與。

Gate.io與Bnext舉行AMA-獲取Bnext獨家優勢
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一次AMA(Ask-Me-Anything)活動,邀請了Bnext的CEO兼創始人Guillermo Vicandi