LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.002007. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng HKD là $4,414,101.62. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng HKD đã giảm $-0.00003164, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng HKD là $0.4137, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006388.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang HKD là $0.002007 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/HKD trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002588 | -1.16% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002588, with a 24-hour trading change of -1.16%, NET/USDT Spot is $0.0002588 and -1.16%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NET sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0HKD |
2NET | 0HKD |
3NET | 0HKD |
4NET | 0HKD |
5NET | 0.01HKD |
6NET | 0.01HKD |
7NET | 0.01HKD |
8NET | 0.01HKD |
9NET | 0.01HKD |
10NET | 0.02HKD |
100000NET | 200.79HKD |
500000NET | 1,003.96HKD |
1000000NET | 2,007.92HKD |
5000000NET | 10,039.6HKD |
10000000NET | 20,079.21HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 498.02NET |
2HKD | 996.05NET |
3HKD | 1,494.08NET |
4HKD | 1,992.1NET |
5HKD | 2,490.13NET |
6HKD | 2,988.16NET |
7HKD | 3,486.19NET |
8HKD | 3,984.21NET |
9HKD | 4,482.24NET |
10HKD | 4,980.27NET |
100HKD | 49,802.73NET |
500HKD | 249,013.69NET |
1000HKD | 498,027.38NET |
5000HKD | 2,490,136.94NET |
10000HKD | 4,980,273.89NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang HKD và HKD sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp3.91 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0005971 |
![]() | 0.02426 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.43 |
![]() | 0.09346 |
![]() | 0.3746 |
![]() | 64.2 |
![]() | 292.36 |
![]() | 86.65 |
![]() | 234.08 |
![]() | 0.02432 |
![]() | 0.0005986 |
![]() | 17.98 |
![]() | 1.93 |
![]() | 4.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

AWE Network 是什麼?
AWE Network 通過技術創新重新定義了虛擬世界的構建方式。

Bee Network 2025 年發布:移動挖礦與生態系統普及
探索 Bee Network 於 2025 年推出的變革性移動挖礦。

GEODNET:去中心化高精度定位網路的創新力量
GEODNET正以其獨特的定位和創新的技術架構,爲行業帶來新的活力和可能性。

Pi Network 最新動態解析:主網遷移、生態擴張與市場前景
Pi Network 自 2025 年 2 月 20 日主網啓動以來,逐步推進用戶遷移與合規化進程。

PYTH 價格多少?Pyth Network 是什麼項目?
Pyth Network 以 “金融數據實時上鏈” 的願景,正在重塑 DeFi 的基礎設施層。

什麼是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一個革新性的Web3生態系統。