LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Indian Rupee (INR)

NET/INR: 1 NET ≈ ₹0.02211 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02211. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng INR là ₹521,390,033.2. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002612, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng INR là ₹4.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00685.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang INR

0.02211-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang INR là ₹0.02211 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/INR trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0002629
-0.32%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002629, with a 24-hour trading change of -0.32%, NET/USDT Spot is $0.0002629 and -0.32%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NET sang INR

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NET
0.02INR
2NET
0.04INR
3NET
0.06INR
4NET
0.08INR
5NET
0.11INR
6NET
0.13INR
7NET
0.15INR
8NET
0.17INR
9NET
0.19INR
10NET
0.22INR
10000NET
221.19INR
50000NET
1,105.97INR
100000NET
2,211.95INR
500000NET
11,059.76INR
1000000NET
22,119.52INR

Bảng chuyển đổi INR sang NET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1INR
45.2NET
2INR
90.41NET
3INR
135.62NET
4INR
180.83NET
5INR
226.04NET
6INR
271.25NET
7INR
316.46NET
8INR
361.67NET
9INR
406.88NET
10INR
452.08NET
100INR
4,520.89NET
500INR
22,604.46NET
1000INR
45,208.93NET
5000INR
226,044.67NET
10000INR
452,089.35NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang INR và INR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp4.02 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2796
logo BTCBTC
0.00005489
logo ETHETH
0.00234
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.008857
logo SOLSOL
0.03379
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.25
logo ADAADA
7.89
logo TRXTRX
22.12
logo STETHSTETH
0.002337
logo WBTCWBTC
0.00005508
logo SUISUI
1.64
logo HYPEHYPE
0.1703
logo LINKLINK
0.3837

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Giá PYTH Hôm Nay: Pyth Network Là Gì?

Giá PYTH Hôm Nay: Pyth Network Là Gì?

Mạng PYTH đang tái hình thành lớp cơ sở hạ tầng của DeFi với tầm nhìn về “dữ liệu tài chính trên chuỗi thời gian thực”.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Giá của Token FLR là bao nhiêu? Flare Network là gì?

Giá của Token FLR là bao nhiêu? Flare Network là gì?

Flare Network là một đối thủ mạnh mẽ trong hạng mục oracles của Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Ice Open Network (ION) là gì?

Ice Open Network (ION) là gì?

Khám phá Mạng Mở Ice (ION): một hệ sinh thái Web3 đầy sáng tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?

Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Sui Network là gì? Tìm hiểu toàn diện về đồng SUI Coin

Sui Network là gì? Tìm hiểu toàn diện về đồng SUI Coin

Sui Network bùng nổ trên “đấu trường” Layer-1 cuối năm 2023, hứa hẹn mang lại thông lượng Web-scale và thời gian finality dưới một giây.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain

Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.