LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0001939. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng GBP là £41,091.29. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng GBP đã tăng £0.0000009335, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng GBP là £0.03987, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006158.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang GBP là £0.0001939 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/GBP trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002592 | -1.97% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002592, with a 24-hour trading change of -1.97%, NET/USDT Spot is $0.0002592 and -1.97%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang British Pound
Bảng chuyển đổi NET sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0GBP |
2NET | 0GBP |
3NET | 0GBP |
4NET | 0GBP |
5NET | 0GBP |
6NET | 0GBP |
7NET | 0GBP |
8NET | 0GBP |
9NET | 0GBP |
10NET | 0GBP |
1000000NET | 199.97GBP |
5000000NET | 999.88GBP |
10000000NET | 1,999.76GBP |
50000000NET | 9,998.81GBP |
100000000NET | 19,997.62GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 5,000.59NET |
2GBP | 10,001.18NET |
3GBP | 15,001.77NET |
4GBP | 20,002.37NET |
5GBP | 25,002.96NET |
6GBP | 30,003.55NET |
7GBP | 35,004.15NET |
8GBP | 40,004.74NET |
9GBP | 45,005.33NET |
10GBP | 50,005.93NET |
100GBP | 500,059.3NET |
500GBP | 2,500,296.53NET |
1000GBP | 5,000,593.07NET |
5000GBP | 25,002,965.35NET |
10000GBP | 50,005,930.7NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang GBP và GBP sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp3.92 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.2 |
![]() | 0.006119 |
![]() | 0.2622 |
![]() | 665.62 |
![]() | 284.52 |
![]() | 0.9913 |
![]() | 3.76 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,940.58 |
![]() | 889.24 |
![]() | 2,461.1 |
![]() | 0.2628 |
![]() | 0.006127 |
![]() | 183.86 |
![]() | 18.83 |
![]() | 43.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Helium Crypto in 2025: Mining, Staking, and IoT Network Expansion
Explore Heliums explosive growth in 2025: soaring HNT prices

PYTH Price Today: What Is Pyth Network?
PYTH Network is reshaping the infrastructure layer of DeFi with the vision of "real-time on-chain financial data".

What Is DePIN? How Decentralized Networks Are Reshaping Infrastructure
What exactly is DePIN? Why is it becoming an important pillar of the decentralized future?

Roam: Dedicated to innovating the decentralized network of global WiFi sharing
Roam is a decentralized WiFi sharing platform based on blockchain technology

What Is the Price of the FLR Token? What Is the Flare Network?
Flare Network is a strong competitor in the Web3 oracle track.

NKN: Blockchain-Driven Decentralized Network of the Future
NKN is a decentralized peer-to-peer network protocol designed to address the neutrality, privacy, and efficiency issues of the Internet.