LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001853. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng CNY là ¥3,687,895.85. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001671, biểu thị mức giảm -8.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng CNY là ¥0.3745, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005783.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang CNY là ¥0.001853 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/CNY trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00027 | 1.83% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.00027, with a 24-hour trading change of 1.83%, NET/USDT Spot is $0.00027 and 1.83%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NET sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0CNY |
2NET | 0CNY |
3NET | 0CNY |
4NET | 0CNY |
5NET | 0CNY |
6NET | 0.01CNY |
7NET | 0.01CNY |
8NET | 0.01CNY |
9NET | 0.01CNY |
10NET | 0.01CNY |
100000NET | 185.31CNY |
500000NET | 926.57CNY |
1000000NET | 1,853.15CNY |
5000000NET | 9,265.78CNY |
10000000NET | 18,531.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 539.61NET |
2CNY | 1,079.23NET |
3CNY | 1,618.85NET |
4CNY | 2,158.47NET |
5CNY | 2,698.09NET |
6CNY | 3,237.71NET |
7CNY | 3,777.33NET |
8CNY | 4,316.95NET |
9CNY | 4,856.57NET |
10CNY | 5,396.19NET |
100CNY | 53,961.94NET |
500CNY | 269,809.73NET |
1000CNY | 539,619.46NET |
5000CNY | 2,698,097.31NET |
10000CNY | 5,396,194.63NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang CNY và CNY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp3.99 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006498 |
![]() | 0.02765 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.05 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 0.3947 |
![]() | 70.9 |
![]() | 301.88 |
![]() | 91.15 |
![]() | 262.44 |
![]() | 0.02764 |
![]() | 0.0006488 |
![]() | 19.26 |
![]() | 2.02 |
![]() | 4.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Gate.io Launchpad-Debüt: Puffverse eröffnet ein neues Kapitel im Bereich des Blockchain-Gamings
Als erstes Blockchain-Projekt, das auf der Gate.io Launchpad-Plattform gestartet wurde, wurde Puffverse schnell zum Marktfokus mit seinem einzigartigen GameFi-Modus und dem niedrigschwelligen Beteiligungsmechanismus.

Roam: Gewidmet der Innovation des dezentralen Netzwerks des globalen WiFi-Sharings
Roam ist eine dezentralisierte WiFi-Sharing-Plattform, die auf Blockchain-Technologie basiert

Was ist der Preis des FLR Tokens? Was ist das Flare Network?
Flare Network ist ein starker Konkurrent im Web3-Orakel-Track.

NKN: Blockchain-gesteuertes dezentrales Netzwerk der Zukunft
NKN ist ein dezentrales Peer-to-Peer-Netzwerkprotokoll, das entwickelt wurde, um die Neutralitäts-, Datenschutz- und Effizienzprobleme des Internets anzugehen.

Was ist Ice Open Network (ION)?
Erkunden Sie Ice Open Netzwerk (ION): ein innovatives Web3-Ökosystem.

Wie hoch kann der Preis des Pi-Netzwerks bis 2025 steigen?
Derzeit belegt das Pi Network den 27. Platz auf dem Kryptowährungsmarkt und zeigt eine starke Marktposition.