Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,536,536,331.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng JPY là ¥4,067,587,295,279.11. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng JPY đã tăng ¥0.07744, biểu thị mức tăng +4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng JPY là ¥54.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1833.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang JPY là ¥1.94 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01351 | 3.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01344 | 4.67% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01351, with a 24-hour trading change of 3.98%, ONE/USDT Spot is $0.01351 and 3.98%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01344 and 4.67%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ONE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 1.94JPY |
2ONE | 3.88JPY |
3ONE | 5.82JPY |
4ONE | 7.77JPY |
5ONE | 9.71JPY |
6ONE | 11.65JPY |
7ONE | 13.6JPY |
8ONE | 15.54JPY |
9ONE | 17.48JPY |
10ONE | 19.43JPY |
100ONE | 194.31JPY |
500ONE | 971.57JPY |
1000ONE | 1,943.15JPY |
5000ONE | 9,715.79JPY |
10000ONE | 19,431.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5146ONE |
2JPY | 1.02ONE |
3JPY | 1.54ONE |
4JPY | 2.05ONE |
5JPY | 2.57ONE |
6JPY | 3.08ONE |
7JPY | 3.6ONE |
8JPY | 4.11ONE |
9JPY | 4.63ONE |
10JPY | 5.14ONE |
1000JPY | 514.62ONE |
5000JPY | 2,573.12ONE |
10000JPY | 5,146.25ONE |
50000JPY | 25,731.29ONE |
100000JPY | 51,462.59ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang JPY và JPY sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp204.7IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.25RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.94JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.13 INR, 1 ONE = Rp204.7 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1541 |
![]() | 0.00003637 |
![]() | 0.001909 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.005712 |
![]() | 0.02274 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.07 |
![]() | 4.79 |
![]() | 14.06 |
![]() | 0.001911 |
![]() | 2,466.03 |
![]() | 0.9217 |
![]() | 0.0000364 |
![]() | 0.2332 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Token PUNDIAI: Pendekatan Revolusioner untuk Manajemen Data Kecerdasan Buatan dan Perlindungan Kekayaan Intelektual
Memperkenalkan bagaimana PUNDIAI menggunakan teknologi blockchain untuk menyelesaikan masalah kepemilikan data AI dan privasi serta menyediakan platform manajemen data yang aman dan transparan bagi pengguna.

Yayasan Jaringan EOS Mendesak Komunitas untuk Menolak Penyelesaian $22 Juta, Bertekad untuk Menuntut Block.one
Dalam perkembangan yang mencolok di pasar kripto, Yayasan Jaringan EOS (ENF) secara resmi mengumumkan penolakannya terhadap tawaran penyelesaian $22 juta dari Block.one - perusahaan yang pernah berada di balik EOS Coin.

Token WCT: Mendefinisikan Ulang Standar Konektivitas Jaringan Terdesentralisasi Web3
Artikel ini menganalisis keunggulan inti dari WalletConnect sebagai standar koneksi terdesentralisasi dan menjelaskan bagaimana token WCT membentuk ulang pengalaman pengguna on-chain.

Bagaimana WalletConnect menjadi koneksi ke ekosistem Web3
WalletConnect sedang mempercepat transformasi menuju jaringan yang sepenuhnya terdesentralisasi, membawa peluang yang belum pernah terjadi sebelumnya bagi pengguna, pengembang, dan seluruh komunitas Web3.

Apa itu EMA? Sebuah tutorial lengkap tentang rata-rata pergerakan eksponensial yang harus diketahui setiap investor
Analisis mendalam tentang prinsip, rumus, pengaturan parameter, dan aplikasi perdagangan dari rata-rata pergerakan eksponensial EMA, serta perbandingan dengan SMA dan WMA.

Token KERNEL: KernelDAO Ekosistem Re-staking Revolusioner pada tahun 2025
Jelajahi ekosistem re-staking revolusioner KernelDAO
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
