Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽1.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,536,391,840.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng RUB là ₽1,673,790,453,031.05. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng RUB đã tăng ₽0.04612, biểu thị mức tăng +3.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng RUB là ₽35.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.1176.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang RUB là ₽1.24 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +3.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0136 | 3.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0136 | 4.87% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.0136, with a 24-hour trading change of 3.99%, ONE/USDT Spot is $0.0136 and 3.99%, and ONE/USDT Perpetual is $0.0136 and 4.87%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi ONE sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 1.23RUB |
2ONE | 2.46RUB |
3ONE | 3.69RUB |
4ONE | 4.92RUB |
5ONE | 6.15RUB |
6ONE | 7.38RUB |
7ONE | 8.62RUB |
8ONE | 9.85RUB |
9ONE | 11.08RUB |
10ONE | 12.31RUB |
100ONE | 123.15RUB |
500ONE | 615.76RUB |
1000ONE | 1,231.53RUB |
5000ONE | 6,157.65RUB |
10000ONE | 12,315.3RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.8119ONE |
2RUB | 1.62ONE |
3RUB | 2.43ONE |
4RUB | 3.24ONE |
5RUB | 4.05ONE |
6RUB | 4.87ONE |
7RUB | 5.68ONE |
8RUB | 6.49ONE |
9RUB | 7.3ONE |
10RUB | 8.11ONE |
1000RUB | 811.99ONE |
5000RUB | 4,059.98ONE |
10000RUB | 8,119.97ONE |
50000RUB | 40,599.87ONE |
100000RUB | 81,199.75ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang RUB và RUB sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.13INR |
![]() | Rp204.55IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.25RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.94JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.13 INR, 1 ONE = Rp204.55 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2399 |
![]() | 0.00005716 |
![]() | 0.002995 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.33 |
![]() | 0.00893 |
![]() | 0.03574 |
![]() | 5.41 |
![]() | 29.82 |
![]() | 7.49 |
![]() | 21.89 |
![]() | 0.002992 |
![]() | 3,923.67 |
![]() | 0.00005724 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.3596 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one
EOS 网络基金会(ENF)正式宣布拒绝 Block.one 提出的 2200 万美元和解要约——Block.one 曾是 EOS 代币背后的公司。相反,ENF 宣布打算采取法律行动来保护 EOS 社区的利益。

StakeStone 的 $STO 代币:全链流动性生态的核心驱动力
StakeStone 致力于重塑区块链生态系统中流动性的获取、分发和利用方式。

什么是 RedStone (RED)?了解第一个模块化 Oracle 解决方案
RedStone (RED) 是最具创新性的预言机网络之一,它提供模块化方法,可提高智能合约的数据可用性、效率和安全性。

GONE相关新闻,市场趋势和投资者见解
本文涵盖了最新的GONE新闻,最近的价格波动,市场活动和潜在的未来展望。

RED 代币价格多少?RedStone 项目前景如何?
RedStone 是模块化区块链预言机。

什么是 RedStone 网络以及它与其他区块链的比较
发现 RedStone 网络:一种具有模块化架构、双模型支持和创新数据馈送的变革性预言机解决方案。
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
