Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp203.12. Với nguồn cung lưu hành là 14,535,388,660.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng IDR là Rp44,788,163,427,985,960.54. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng IDR đã giảm Rp-8.37, biểu thị mức giảm -4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng IDR là Rp5,749.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp19.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang IDR là Rp203.12 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01305 | -4.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.013 | -5.48% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01305, with a 24-hour trading change of -4.45%, ONE/USDT Spot is $0.01305 and -4.45%, and ONE/USDT Perpetual is $0.013 and -5.48%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ONE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 203.12IDR |
2ONE | 406.24IDR |
3ONE | 609.36IDR |
4ONE | 812.49IDR |
5ONE | 1,015.61IDR |
6ONE | 1,218.73IDR |
7ONE | 1,421.85IDR |
8ONE | 1,624.98IDR |
9ONE | 1,828.1IDR |
10ONE | 2,031.22IDR |
100ONE | 20,312.27IDR |
500ONE | 101,561.38IDR |
1000ONE | 203,122.76IDR |
5000ONE | 1,015,613.8IDR |
10000ONE | 2,031,227.61IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004923ONE |
2IDR | 0.009846ONE |
3IDR | 0.01476ONE |
4IDR | 0.01969ONE |
5IDR | 0.02461ONE |
6IDR | 0.02953ONE |
7IDR | 0.03446ONE |
8IDR | 0.03938ONE |
9IDR | 0.0443ONE |
10IDR | 0.04923ONE |
100000IDR | 492.31ONE |
500000IDR | 2,461.56ONE |
1000000IDR | 4,923.13ONE |
5000000IDR | 24,615.65ONE |
10000000IDR | 49,231.31ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang IDR và IDR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.12INR |
![]() | Rp203.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.44THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.24RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.46TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.93JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.12 INR, 1 ONE = Rp203.12 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001488 |
![]() | 0.0000003495 |
![]() | 0.0000182 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01514 |
![]() | 0.00005483 |
![]() | 0.0002238 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1842 |
![]() | 0.04685 |
![]() | 0.1301 |
![]() | 0.00001824 |
![]() | 23.37 |
![]() | 0.0000003505 |
![]() | 0.009177 |
![]() | 0.002229 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Токен $STO StakeStone: Основной двигатель всей экосистемы ликвидности цепи
StakeStone стремится переформатировать приобретение, распределение и использование ликвидности в экосистеме блокчейн.

Токен CLIZA: Платформа выпуска токенов AI One-Click на базовой цепочке
Токен CLIZA: революция в выпуске токенов одним кликом на основной цепи Base

Что такое RedStone (RED)? Узнайте о первом модульном решении Oracle
RedStone (RED) - одна из самых инновационных сетей оракулов, предлагающая модульный подход, который повышает доступность данных, эффективность и безопасность для смарт-контрактов.

Новости GONE: последние обновления, рыночные тенденции и инвестиционные идеи
В этой статье рассматриваются последние новости GONE, недавние изменения цен, рыночная активность и потенциальные перспективы на будущее.

Какова цена токена RED? Каковы перспективы проекта RedStone в будущем?
RedStone - модульный блокчейн-оракул.

Что такое сеть Redstone и в чем ее отличие от других блокчейнов
Познакомьтесь с сетью RedStone: революционным решением оракула с модульной архитектурой, поддержкой двух моделей и инновационными потоками данных.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
