DeltaFlareChuyển đổi DeltaFlare (HONR) sang Euro (EUR)

HONR/EUR: 1 HONR ≈ €0.003489 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeltaFlare Thị trường hôm nay

DeltaFlare đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeltaFlare chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003489. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HONR, tổng vốn hóa thị trường của DeltaFlare tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của DeltaFlare tính bằng EUR đã tăng €0.000005573, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaFlare tính bằng EUR là €0.04663, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002593.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HONR sang EUR

0.003489+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HONR sang EUR là €0.003489 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HONR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeltaFlare

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HONR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HONR/-- Spot is $ and 0%, and HONR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeltaFlare sang Euro

Bảng chuyển đổi HONR sang EUR

logo DeltaFlareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HONR
0EUR
2HONR
0EUR
3HONR
0.01EUR
4HONR
0.01EUR
5HONR
0.01EUR
6HONR
0.02EUR
7HONR
0.02EUR
8HONR
0.02EUR
9HONR
0.03EUR
10HONR
0.03EUR
100000HONR
348.92EUR
500000HONR
1,744.62EUR
1000000HONR
3,489.25EUR
5000000HONR
17,446.26EUR
10000000HONR
34,892.52EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HONR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeltaFlare
1EUR
286.59HONR
2EUR
573.18HONR
3EUR
859.78HONR
4EUR
1,146.37HONR
5EUR
1,432.97HONR
6EUR
1,719.56HONR
7EUR
2,006.16HONR
8EUR
2,292.75HONR
9EUR
2,579.34HONR
10EUR
2,865.94HONR
100EUR
28,659.43HONR
500EUR
143,297.15HONR
1000EUR
286,594.31HONR
5000EUR
1,432,971.56HONR
10000EUR
2,865,943.12HONR

Bảng chuyển đổi số tiền HONR sang EUR và EUR sang HONR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HONR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HONR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeltaFlare phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HONR = $0 USD, 1 HONR = €0 EUR, 1 HONR = ₹0.33 INR, 1 HONR = Rp59.08 IDR, 1 HONR = $0.01 CAD, 1 HONR = £0 GBP, 1 HONR = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.76
logo BTCBTC
0.005787
logo ETHETH
0.3035
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
250.15
logo BNBBNB
0.925
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,113.17
logo ADAADA
794.67
logo TRXTRX
2,245.95
logo STETHSTETH
0.304
logo SUISUI
149.75
logo WBTCWBTC
0.005793
logo SMARTSMART
398,356.88
logo LINKLINK
37.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeltaFlare của bạn

01

Nhập số lượng HONR của bạn

Nhập số lượng HONR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFlare hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFlare.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFlare sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeltaFlare

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFlare sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFlare sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaFlare (HONR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.