DeltaFlare Thị trường hôm nay
DeltaFlare đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeltaFlare chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02118. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HONR, tổng vốn hóa thị trường của DeltaFlare tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của DeltaFlare tính bằng BRL đã tăng R$0.00003384, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaFlare tính bằng BRL là R$0.2831, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01574.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HONR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HONR sang BRL là R$0.02118 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HONR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch DeltaFlare
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HONR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HONR/-- Spot is $ and 0%, and HONR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeltaFlare sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HONR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HONR | 0.02BRL |
2HONR | 0.04BRL |
3HONR | 0.06BRL |
4HONR | 0.08BRL |
5HONR | 0.1BRL |
6HONR | 0.12BRL |
7HONR | 0.14BRL |
8HONR | 0.16BRL |
9HONR | 0.19BRL |
10HONR | 0.21BRL |
10000HONR | 211.84BRL |
50000HONR | 1,059.21BRL |
100000HONR | 2,118.43BRL |
500000HONR | 10,592.19BRL |
1000000HONR | 21,184.38BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HONR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 47.2HONR |
2BRL | 94.4HONR |
3BRL | 141.61HONR |
4BRL | 188.81HONR |
5BRL | 236.02HONR |
6BRL | 283.22HONR |
7BRL | 330.43HONR |
8BRL | 377.63HONR |
9BRL | 424.84HONR |
10BRL | 472.04HONR |
100BRL | 4,720.45HONR |
500BRL | 23,602.28HONR |
1000BRL | 47,204.57HONR |
5000BRL | 236,022.87HONR |
10000BRL | 472,045.75HONR |
Bảng chuyển đổi số tiền HONR sang BRL và BRL sang HONR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HONR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HONR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaFlare phổ biến
DeltaFlare | 1 HONR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
DeltaFlare | 1 HONR |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HONR = $0 USD, 1 HONR = €0 EUR, 1 HONR = ₹0.33 INR, 1 HONR = Rp59.08 IDR, 1 HONR = $0.01 CAD, 1 HONR = £0 GBP, 1 HONR = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.48 |
![]() | 0.0008924 |
![]() | 0.03842 |
![]() | 91.9 |
![]() | 43.52 |
![]() | 0.1435 |
![]() | 0.6605 |
![]() | 91.93 |
![]() | 24,553.55 |
![]() | 336.61 |
![]() | 568.55 |
![]() | 0.03829 |
![]() | 160.31 |
![]() | 0.0008908 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.1941 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeltaFlare của bạn
Nhập số lượng HONR của bạn
Nhập số lượng HONR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFlare hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFlare.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFlare sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFlare sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFlare sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaFlare (HONR)

Ví lạnh tiền điện tử là gì? Hướng dẫn cuối cùng về việc lưu trữ an toàn Tài sản tiền điện tử
Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên tắc hoạt động của Ví lạnh, những lợi ích cốt lõi của chúng, và cách sử dụng chúng một cách chính xác, trở thành người bảo vệ an ninh tài sản của bạn.

HOUSE Token: Một đồng meme đang nổi lên trên Blockchain Solana, khơi dậy một làn sóng biểu tình bất động sản.
HOUSE Token (Housecoin) là một đồng coin meme dựa trên Blockchain Solana.

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025
Khám phá những RWA Tokens hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)
Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?
Định nghĩa cốt lõi của một Ví tiền lạnh rất đơn giản: đó là một phương pháp tạo ra và lưu trữ các khóa riêng của tiền điện tử hoàn toàn ngoại tuyến.