Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Russian Ruble (RUB)

CROID/RUB: 1 CROID ≈ ₽2.63 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽2.63. Với nguồn cung lưu hành là 153,039,788.69 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng RUB là ₽37,254,248,335.15. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng RUB đã giảm ₽-0.06214, biểu thị mức giảm -2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng RUB là ₽42.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽2.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang RUB

2.63-2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang RUB là ₽2.63 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi CROID sang RUB

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1CROID
2.63RUB
2CROID
5.26RUB
3CROID
7.9RUB
4CROID
10.53RUB
5CROID
13.17RUB
6CROID
15.8RUB
7CROID
18.43RUB
8CROID
21.07RUB
9CROID
23.7RUB
10CROID
26.34RUB
100CROID
263.42RUB
500CROID
1,317.12RUB
1000CROID
2,634.25RUB
5000CROID
13,171.29RUB
10000CROID
26,342.59RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang CROID

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1RUB
0.3796CROID
2RUB
0.7592CROID
3RUB
1.13CROID
4RUB
1.51CROID
5RUB
1.89CROID
6RUB
2.27CROID
7RUB
2.65CROID
8RUB
3.03CROID
9RUB
3.41CROID
10RUB
3.79CROID
1000RUB
379.61CROID
5000RUB
1,898.06CROID
10000RUB
3,796.13CROID
50000RUB
18,980.66CROID
100000RUB
37,961.32CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang RUB và RUB sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.38 INR, 1 CROID = Rp432.44 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2542
logo BTCBTC
0.00005746
logo ETHETH
0.003001
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.53
logo BNBBNB
0.009118
logo SOLSOL
0.03742
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
31.93
logo ADAADA
8.19
logo TRXTRX
21.71
logo STETHSTETH
0.003008
logo WBTCWBTC
0.00005753
logo SUISUI
1.57
logo SMARTSMART
4,546.84
logo LINKLINK
0.3929

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.