Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Indian Rupee (INR)

CROID/INR: 1 CROID ≈ ₹2.41 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.41. Với nguồn cung lưu hành là 153,013,074.4 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng INR là ₹30,872,261,525.27. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng INR đã giảm ₹-0.05613, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng INR là ₹38.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang INR

2.41-2.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang INR là ₹2.41 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CROID sang INR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CROID
2.41INR
2CROID
4.83INR
3CROID
7.24INR
4CROID
9.66INR
5CROID
12.07INR
6CROID
14.49INR
7CROID
16.9INR
8CROID
19.32INR
9CROID
21.73INR
10CROID
24.15INR
100CROID
241.5INR
500CROID
1,207.54INR
1000CROID
2,415.08INR
5000CROID
12,075.43INR
10000CROID
24,150.87INR

Bảng chuyển đổi INR sang CROID

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1INR
0.414CROID
2INR
0.8281CROID
3INR
1.24CROID
4INR
1.65CROID
5INR
2.07CROID
6INR
2.48CROID
7INR
2.89CROID
8INR
3.31CROID
9INR
3.72CROID
10INR
4.14CROID
1000INR
414.06CROID
5000INR
2,070.31CROID
10000INR
4,140.63CROID
50000INR
20,703.17CROID
100000INR
41,406.35CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang INR và INR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.42 INR, 1 CROID = Rp438.53 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2804
logo BTCBTC
0.00006357
logo ETHETH
0.00333
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.78
logo BNBBNB
0.01017
logo SOLSOL
0.04134
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.02
logo ADAADA
8.86
logo TRXTRX
24.03
logo STETHSTETH
0.003329
logo WBTCWBTC
0.00006365
logo SUISUI
1.82
logo SMARTSMART
5,016.75
logo LINKLINK
0.4299

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

วิธีเลือกแลกเปลี่ยนเงินเสมือนในปี 2025?

วิธีเลือกแลกเปลี่ยนเงินเสมือนในปี 2025?

การเลือกแลกเปลี่ยนที่เหมาะสมมีความท้าทายมากขึ้นกว่าที่เคย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Justin Sun อ้างว่า JST จะกลายเป็นโทเค็นหนึ่งร้อยเท่า ก

Justin Sun อ้างว่า JST จะกลายเป็นโทเค็นหนึ่งร้อยเท่า ก

ผู้ก่อตั้ง Tron Justin Sun ได้ทำประกาศสำคัญบนแพลตฟอร์มสื่อสังคม X กล่าวว่าโทเค็น JST (JUST) ได้ผ่านการเปลี่ย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ข่าวประจำวัน | SEC อนุมัติสัญญาซื้อขายล่วงหน้า XRP 3 ราย โทเค็นชั้นนำ

ข่าวประจำวัน | SEC อนุมัติสัญญาซื้อขายล่วงหน้า XRP 3 ราย โทเค็นชั้นนำ

กำลังเข้าสู่ท้องตลาดของ stablecoins มูลค่าประมาณ 240 พันล้านเหรียญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.