C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang US Dollar (USD)

CODA/USD: 1 CODA ≈ $0.1858 USD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1858. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng USD đã tăng $0.02087, biểu thị mức tăng +12.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng USD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02049.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang USD

$0.1858+12.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang USD là $0.1858 USD, với tỷ lệ thay đổi là +12.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/USD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CODA sang USD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CODA
0.18USD
2CODA
0.37USD
3CODA
0.55USD
4CODA
0.74USD
5CODA
0.92USD
6CODA
1.11USD
7CODA
1.3USD
8CODA
1.48USD
9CODA
1.67USD
10CODA
1.85USD
1000CODA
185.89USD
5000CODA
929.47USD
10000CODA
1,858.95USD
50000CODA
9,294.75USD
100000CODA
18,589.5USD

Bảng chuyển đổi USD sang CODA

logo USDSố lượng
Chuyển thành
C
1USD
5.37CODA
2USD
10.75CODA
3USD
16.13CODA
4USD
21.51CODA
5USD
26.89CODA
6USD
32.27CODA
7USD
37.65CODA
8USD
43.03CODA
9USD
48.41CODA
10USD
53.79CODA
100USD
537.93CODA
500USD
2,689.69CODA
1000USD
5,379.38CODA
5000USD
26,896.9CODA
10000USD
53,793.8CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang USD và USD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.19 USD, 1 CODA = €0.17 EUR, 1 CODA = ₹15.53 INR, 1 CODA = Rp2,819.98 IDR, 1 CODA = $0.25 CAD, 1 CODA = £0.14 GBP, 1 CODA = ฿6.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.86
logo BTCBTC
0.00484
logo ETHETH
0.2138
logo USDTUSDT
500.03
logo XRPXRP
212.13
logo BNBBNB
0.7864
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,447.14
logo ADAADA
636.61
logo TRXTRX
1,908.61
logo STETHSTETH
0.2143
logo WBTCWBTC
0.004846
logo SUISUI
128.02
logo LINKLINK
31.15
logo SMARTSMART
439,637.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Tìm hiểu thêm về CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.