C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

CODA/AED: 1 CODA ≈ د.إ0.5718 AED

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.5718. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng AED đã tăng د.إ0.009116, biểu thị mức tăng +1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng AED là د.إ9.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.07527.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang AED

د.إ0.5718+1.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang AED là د.إ0.5718 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/AED trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi CODA sang AED

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CODA
0.57AED
2CODA
1.14AED
3CODA
1.71AED
4CODA
2.28AED
5CODA
2.85AED
6CODA
3.43AED
7CODA
4AED
8CODA
4.57AED
9CODA
5.14AED
10CODA
5.71AED
1000CODA
571.87AED
5000CODA
2,859.37AED
10000CODA
5,718.74AED
50000CODA
28,593.71AED
100000CODA
57,187.43AED

Bảng chuyển đổi AED sang CODA

logo AEDSố lượng
Chuyển thành
C
1AED
1.74CODA
2AED
3.49CODA
3AED
5.24CODA
4AED
6.99CODA
5AED
8.74CODA
6AED
10.49CODA
7AED
12.24CODA
8AED
13.98CODA
9AED
15.73CODA
10AED
17.48CODA
100AED
174.86CODA
500AED
874.31CODA
1000AED
1,748.63CODA
5000AED
8,743.17CODA
10000AED
17,486.35CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang AED và AED sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.17 USD, 1 CODA = €0.15 EUR, 1 CODA = ₹14.09 INR, 1 CODA = Rp2,558.01 IDR, 1 CODA = $0.23 CAD, 1 CODA = £0.13 GBP, 1 CODA = ฿5.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.23
logo BTCBTC
0.001332
logo ETHETH
0.06324
logo USDTUSDT
136.06
logo XRPXRP
59.47
logo BNBBNB
0.2179
logo SOLSOL
0.8388
logo USDCUSDC
136.14
logo DOGEDOGE
702.91
logo ADAADA
181.84
logo TRXTRX
532.51
logo STETHSTETH
0.06354
logo SUISUI
34.84
logo WBTCWBTC
0.001333
logo LINKLINK
8.6
logo SMARTSMART
119,009.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hiệu suất giá MOG trong năm 2025 và Triển vọng tương lai

Hiệu suất giá MOG trong năm 2025 và Triển vọng tương lai

Dự án MOG đang dẫn đầu một xu hướng mới trong lĩnh vực meme với nguồn gốc sáng tạo độc đáo và khả năng xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Giá PLSX vào năm 2025: Giá trị và phân tích thị trường của Token PulseX

Giá PLSX vào năm 2025: Giá trị và phân tích thị trường của Token PulseX

Khám phá tiềm năng của PLSX trong đợt tăng giá mạnh năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3

Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Giá AGIX vào năm 2025: Phân tích thị trường Token AI Web3 và Triển vọng Đầu tư

Giá AGIX vào năm 2025: Phân tích thị trường Token AI Web3 và Triển vọng Đầu tư

Khám phá tiềm năng của AGIX vào năm 2025: Phân tích dự đoán giá, tăng trưởng thị trường và tác động của nó đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư

Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Giá VINU vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư

Giá VINU vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư

Khám phá tiềm năng giá VINU vào năm 2025 với phân tích chuyên gia, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.