Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07198. Với nguồn cung lưu hành là 841,781,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng GBP là £45,506,305.9. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng GBP đã giảm £-0.002537, biểu thị mức giảm -3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng GBP là £1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang GBP là £0.07198 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09747 | -1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09656 | -2.22% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09747, with a 24-hour trading change of -1.48%, CHR/USDT Spot is $0.09747 and -1.48%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09656 and -2.22%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang British Pound
Bảng chuyển đổi CHR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 0.07GBP |
2CHR | 0.14GBP |
3CHR | 0.21GBP |
4CHR | 0.28GBP |
5CHR | 0.35GBP |
6CHR | 0.43GBP |
7CHR | 0.5GBP |
8CHR | 0.57GBP |
9CHR | 0.64GBP |
10CHR | 0.71GBP |
10000CHR | 719.83GBP |
50000CHR | 3,599.16GBP |
100000CHR | 7,198.33GBP |
500000CHR | 35,991.67GBP |
1000000CHR | 71,983.35GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 13.89CHR |
2GBP | 27.78CHR |
3GBP | 41.67CHR |
4GBP | 55.56CHR |
5GBP | 69.46CHR |
6GBP | 83.35CHR |
7GBP | 97.24CHR |
8GBP | 111.13CHR |
9GBP | 125.02CHR |
10GBP | 138.92CHR |
100GBP | 1,389.21CHR |
500GBP | 6,946.05CHR |
1000GBP | 13,892.1CHR |
5000GBP | 69,460.5CHR |
10000GBP | 138,921.01CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang GBP và GBP sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.01INR |
![]() | Rp1,454.02IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.16THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽8.86RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.27TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.8JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.01 INR, 1 CHR = Rp1,454.02 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.01 |
![]() | 0.007115 |
![]() | 0.3799 |
![]() | 665.43 |
![]() | 293.29 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.54 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,781.11 |
![]() | 966.99 |
![]() | 2,708.4 |
![]() | 0.3772 |
![]() | 466,558.48 |
![]() | 0.007105 |
![]() | 187.14 |
![]() | 46.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります
ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

gate Charity、子どもたちの教育支援に向け「gate Charity Warm Christmas NFT」(台湾)を提供開始
gateグループのグローバル非営利慈善団体であるgate Charityは、12月23日に台北で「温かいクリスマス」イベントを開催しました。