Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09022. Với nguồn cung lưu hành là 841,781,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng EUR là €68,044,223.1. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng EUR đã giảm €-0.002113, biểu thị mức giảm -2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng EUR là €1.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00783.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang EUR là €0.09022 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1002 | -1.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1003 | -1.4% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1002, with a 24-hour trading change of -1.84%, CHR/USDT Spot is $0.1002 and -1.84%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1003 and -1.4%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Euro
Bảng chuyển đổi CHR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 0.09EUR |
2CHR | 0.18EUR |
3CHR | 0.27EUR |
4CHR | 0.36EUR |
5CHR | 0.45EUR |
6CHR | 0.54EUR |
7CHR | 0.63EUR |
8CHR | 0.72EUR |
9CHR | 0.81EUR |
10CHR | 0.9EUR |
10000CHR | 902.26EUR |
50000CHR | 4,511.3EUR |
100000CHR | 9,022.6EUR |
500000CHR | 45,113.04EUR |
1000000CHR | 90,226.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.08CHR |
2EUR | 22.16CHR |
3EUR | 33.24CHR |
4EUR | 44.33CHR |
5EUR | 55.41CHR |
6EUR | 66.49CHR |
7EUR | 77.58CHR |
8EUR | 88.66CHR |
9EUR | 99.74CHR |
10EUR | 110.83CHR |
100EUR | 1,108.32CHR |
500EUR | 5,541.63CHR |
1000EUR | 11,083.26CHR |
5000EUR | 55,416.34CHR |
10000EUR | 110,832.68CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang EUR và EUR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.41INR |
![]() | Rp1,527.74IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.32THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽9.31RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.44TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.5JPY |
![]() | $0.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.41 INR, 1 CHR = Rp1,527.74 IDR, 1 CHR = $0.14 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 557.92 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.9269 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,119.26 |
![]() | 793.31 |
![]() | 2,218.9 |
![]() | 0.3087 |
![]() | 395,814.18 |
![]() | 0.005934 |
![]() | 155.38 |
![]() | 37.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Token ONDA: A extensão OndaLink para o Chrome permite o chat em tempo real na web
Explore tokens ONDA e extensões do Chrome OndaLink, e experimente o chat web revolucionário.

Ubisoft entra na arena NFT com "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" na Oasys Network
Ubisoft lança Captain Laserhawk, outro jogo Web3 atraente

gate Charity lança "gate Charity Warm Christmas NFT" (Taiwan) para apoiar a educação infantil
A gate Charity, a organização filantrópica global sem fins lucrativos do Grupo gate, realizou recentemente um evento de "Natal Quente" em Taipei, em 23 de dezembro.

gate Charity x A.A Garotos de Ouro: A Christmas to Remember
Estamos entusiasmados por partilhar os maravilhosos momentos do evento de Natal organizado pela gate Charity em colaboração com A.A Garotos de Ouro, que teve lugar no dia 17 de dezembro de 2023.

Christiano Ronaldo enfrenta desafios legais na promoção da Binance
Vários queixosos estão processando Christiano Ronaldo por promover e endossar Binance NFTs, o que resultou em perdas para eles.
