CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Qatari Riyal (QAR)

ADA/QAR: 1 ADA ≈ ﷼2.57 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼2.57. Với nguồn cung lưu hành là 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng QAR là ﷼337,663,145,281.59. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.008263, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng QAR là ﷼11.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07008.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang QAR

2.57-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang QAR là ﷼2.57 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.7075
-0.56%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007473
-0.57%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.7083
-0.56%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7072
-0.84%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7075, with a 24-hour trading change of -0.56%, ADA/USDT Spot is $0.7075 and -0.56%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7072 and -0.84%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi ADA sang QAR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1ADA
2.58QAR
2ADA
5.16QAR
3ADA
7.75QAR
4ADA
10.33QAR
5ADA
12.92QAR
6ADA
15.5QAR
7ADA
18.08QAR
8ADA
20.67QAR
9ADA
23.25QAR
10ADA
25.84QAR
100ADA
258.4QAR
500ADA
1,292.01QAR
1000ADA
2,584.03QAR
5000ADA
12,920.18QAR
10000ADA
25,840.36QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang ADA

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1QAR
0.3869ADA
2QAR
0.7739ADA
3QAR
1.16ADA
4QAR
1.54ADA
5QAR
1.93ADA
6QAR
2.32ADA
7QAR
2.7ADA
8QAR
3.09ADA
9QAR
3.48ADA
10QAR
3.86ADA
1000QAR
386.99ADA
5000QAR
1,934.95ADA
10000QAR
3,869.91ADA
50000QAR
19,349.57ADA
100000QAR
38,699.15ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang QAR và QAR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.71 USD, 1 ADA = €0.64 EUR, 1 ADA = ₹59.31 INR, 1 ADA = Rp10,769 IDR, 1 ADA = $0.96 CAD, 1 ADA = £0.53 GBP, 1 ADA = ฿23.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.08
logo BTCBTC
0.001449
logo ETHETH
0.07556
logo USDTUSDT
137.27
logo XRPXRP
62.6
logo BNBBNB
0.2264
logo SOLSOL
0.9233
logo USDCUSDC
137.43
logo DOGEDOGE
755.98
logo ADAADA
194.17
logo TRXTRX
545.58
logo STETHSTETH
0.0756
logo SMARTSMART
98,116.16
logo WBTCWBTC
0.001451
logo SUISUI
38.82
logo LINKLINK
9.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產

文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞

什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞

在加密貨幣和區塊鏈技術快速發展的世界中,Cardano(ADA)作為最有前途和最具創新性的項目之一脫穎而出。在本文中,我們將探討 Cardano 是什麼、其區塊鏈的特點以及 ADA 代幣的意義。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈

什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈

如果您正在探索加密貨幣、區塊鏈世界,或者正在瞭解 ADA,本文將為您詳細介紹 Cardano 及其原生代幣 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 幣(Cardano)是什麼?值得投資嗎?如何購買

ADA 幣(Cardano)是什麼?值得投資嗎?如何購買

作為最著名的區塊鏈項目之一,Cardano(ADA 幣)在加密領域獲得了極大的關注。作為第三代區塊鏈,Cardano 旨在解決早期區塊鏈(如比特幣 (BTC) 和以太坊 (ETH))面臨的可擴展性、安全性和可持續性問題。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA漲超20%,山寨迎來普漲但AI Agents 板塊熄火

第一行情|ADA漲超20%,山寨迎來普漲但AI Agents 板塊熄火

分析稱BTC或持續低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通脹率或迎調整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.