ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Qatari Riyal (QAR)

LINK/QAR: 1 LINK ≈ ﷼54.76 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼54.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng QAR là ﷼130,995,166,869.02. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng QAR đã tăng ﷼1.72, biểu thị mức tăng +3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng QAR là ﷼191.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.5393.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang QAR

54.76+3.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang QAR là ﷼54.76 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +3.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/QAR trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $15.05, with a 24-hour trading change of 2.98%, LINK/USDT Spot is $15.05 and 2.98%, and LINK/USDT Perpetual is $15.04 and 3%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi LINK sang QAR

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1LINK
54.23QAR
2LINK
108.47QAR
3LINK
162.71QAR
4LINK
216.95QAR
5LINK
271.19QAR
6LINK
325.43QAR
7LINK
379.67QAR
8LINK
433.91QAR
9LINK
488.15QAR
10LINK
542.39QAR
100LINK
5,423.96QAR
500LINK
27,119.82QAR
1000LINK
54,239.64QAR
5000LINK
271,198.2QAR
10000LINK
542,396.4QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang LINK

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1QAR
0.01843LINK
2QAR
0.03687LINK
3QAR
0.05531LINK
4QAR
0.07374LINK
5QAR
0.09218LINK
6QAR
0.1106LINK
7QAR
0.129LINK
8QAR
0.1474LINK
9QAR
0.1659LINK
10QAR
0.1843LINK
10000QAR
184.36LINK
50000QAR
921.83LINK
100000QAR
1,843.67LINK
500000QAR
9,218.35LINK
1000000QAR
18,436.7LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang QAR và QAR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QAR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.9 USD, 1 LINK = €13.35 EUR, 1 LINK = ₹1,244.87 INR, 1 LINK = Rp226,044.23 IDR, 1 LINK = $20.21 CAD, 1 LINK = £11.19 GBP, 1 LINK = ฿491.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.09
logo BTCBTC
0.001451
logo ETHETH
0.07605
logo USDTUSDT
137.31
logo XRPXRP
59.28
logo BNBBNB
0.2267
logo SOLSOL
0.9075
logo USDCUSDC
137.4
logo DOGEDOGE
757.15
logo ADAADA
190.35
logo TRXTRX
555.92
logo STETHSTETH
0.07597
logo SMARTSMART
99,610.32
logo WBTCWBTC
0.001453
logo SUISUI
37.08
logo LINKLINK
9.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.