KUB CoinChuyển đổi KUB Coin (KUB) sang Thai Baht (THB)

KUB/THB: 1 KUB ≈ ฿48.03 THB

Lần cập nhật mới nhất:

KUB Coin Thị trường hôm nay

KUB Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KUB chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿48.03. Với nguồn cung lưu hành là 88,850,000 KUB, tổng vốn hóa thị trường của KUB tính bằng THB là ฿140,770,983,567.9. Trong 24h qua, giá của KUB tính bằng THB đã giảm ฿-0.5072, biểu thị mức giảm -1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUB tính bằng THB là ฿568.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿12.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUB sang THB

฿48.03-1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUB sang THB là ฿48.03 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KUB/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUB/THB trong ngày qua.

Giao dịch KUB Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KUB CoinKUB/USDT
Giao ngay
$1.45
-0.58%

The real-time trading price of KUB/USDT Spot is $1.45, with a 24-hour trading change of -0.58%, KUB/USDT Spot is $1.45 and -0.58%, and KUB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KUB Coin sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi KUB sang THB

logo KUB CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KUB
48.03THB
2KUB
96.07THB
3KUB
144.1THB
4KUB
192.14THB
5KUB
240.18THB
6KUB
288.21THB
7KUB
336.25THB
8KUB
384.28THB
9KUB
432.32THB
10KUB
480.36THB
100KUB
4,803.61THB
500KUB
24,018.07THB
1000KUB
48,036.14THB
5000KUB
240,180.74THB
10000KUB
480,361.49THB

Bảng chuyển đổi THB sang KUB

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo KUB Coin
1THB
0.02081KUB
2THB
0.04163KUB
3THB
0.06245KUB
4THB
0.08327KUB
5THB
0.104KUB
6THB
0.1249KUB
7THB
0.1457KUB
8THB
0.1665KUB
9THB
0.1873KUB
10THB
0.2081KUB
10000THB
208.17KUB
50000THB
1,040.88KUB
100000THB
2,081.76KUB
500000THB
10,408.82KUB
1000000THB
20,817.65KUB

Bảng chuyển đổi số tiền KUB sang THB và THB sang KUB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KUB sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang KUB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KUB Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUB = $1.46 USD, 1 KUB = €1.3 EUR, 1 KUB = ₹121.67 INR, 1 KUB = Rp22,093.2 IDR, 1 KUB = $1.98 CAD, 1 KUB = £1.09 GBP, 1 KUB = ฿48.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6863
logo BTCBTC
0.0001592
logo ETHETH
0.008268
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.61
logo BNBBNB
0.02511
logo SOLSOL
0.1017
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.63
logo ADAADA
21.22
logo TRXTRX
61.34
logo STETHSTETH
0.008281
logo SMARTSMART
10,683.16
logo WBTCWBTC
0.0001593
logo SUISUI
4.29
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng KUB Coin của bạn

01

Nhập số lượng KUB của bạn

Nhập số lượng KUB của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KUB Coin hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KUB Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KUB Coin sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KUB Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KUB Coin sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi KUB Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KUB Coin (KUB)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về KUB Coin (KUB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.