KUB Coin Thị trường hôm nay
KUB Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KUB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.33. Với nguồn cung lưu hành là 88,850,000 KUB, tổng vốn hóa thị trường của KUB tính bằng EUR là €106,550,666.59. Trong 24h qua, giá của KUB tính bằng EUR đã giảm €-0.01971, biểu thị mức giảm -1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUB tính bằng EUR là €15.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3422.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUB sang EUR là €1.33 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KUB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch KUB Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.49 | -1.52% |
The real-time trading price of KUB/USDT Spot is $1.49, with a 24-hour trading change of -1.52%, KUB/USDT Spot is $1.49 and -1.52%, and KUB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KUB Coin sang Euro
Bảng chuyển đổi KUB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KUB | 1.33EUR |
2KUB | 2.67EUR |
3KUB | 4.01EUR |
4KUB | 5.35EUR |
5KUB | 6.69EUR |
6KUB | 8.03EUR |
7KUB | 9.36EUR |
8KUB | 10.7EUR |
9KUB | 12.04EUR |
10KUB | 13.38EUR |
100KUB | 133.85EUR |
500KUB | 669.28EUR |
1000KUB | 1,338.56EUR |
5000KUB | 6,692.82EUR |
10000KUB | 13,385.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.747KUB |
2EUR | 1.49KUB |
3EUR | 2.24KUB |
4EUR | 2.98KUB |
5EUR | 3.73KUB |
6EUR | 4.48KUB |
7EUR | 5.22KUB |
8EUR | 5.97KUB |
9EUR | 6.72KUB |
10EUR | 7.47KUB |
1000EUR | 747.06KUB |
5000EUR | 3,735.34KUB |
10000EUR | 7,470.69KUB |
50000EUR | 37,353.45KUB |
100000EUR | 74,706.91KUB |
Bảng chuyển đổi số tiền KUB sang EUR và EUR sang KUB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KUB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang KUB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KUB Coin phổ biến
KUB Coin | 1 KUB |
---|---|
![]() | $1.49USD |
![]() | €1.34EUR |
![]() | ₹124.82INR |
![]() | Rp22,665.1IDR |
![]() | $2.03CAD |
![]() | £1.12GBP |
![]() | ฿49.28THB |
KUB Coin | 1 KUB |
---|---|
![]() | ₽138.07RUB |
![]() | R$8.13BRL |
![]() | د.إ5.49AED |
![]() | ₺51TRY |
![]() | ¥10.54CNY |
![]() | ¥215.15JPY |
![]() | $11.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUB = $1.49 USD, 1 KUB = €1.34 EUR, 1 KUB = ₹124.82 INR, 1 KUB = Rp22,665.1 IDR, 1 KUB = $2.03 CAD, 1 KUB = £1.12 GBP, 1 KUB = ฿49.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.58 |
![]() | 0.005789 |
![]() | 0.3022 |
![]() | 557.98 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.9324 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,159.7 |
![]() | 787.16 |
![]() | 2,274.51 |
![]() | 0.3028 |
![]() | 0.005805 |
![]() | 168.12 |
![]() | 457,082.72 |
![]() | 38.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KUB Coin của bạn
Nhập số lượng KUB của bạn
Nhập số lượng KUB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KUB Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KUB Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KUB Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KUB Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KUB Coin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi KUB Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KUB Coin (KUB)

¿Cómo elegir un intercambio de dinero virtual en 2025?
Elegir el intercambio adecuado es más desafiante que nunca.

Justin Sun afirma que JST se convertirá en un 'Token centuplicado', provocando discusiones en el ecosistema Tron
El fundador de Tron, Justin Sun, hizo un importante anuncio en la plataforma de redes sociales X, declarando que el token JST (JUST) ha experimentado una reversión fundamental y prediciendo que se convertirá en el 'próximo token de cien veces'.

Noticias diarias | La SEC aprobó tres ETF de futuros de XRP, la tendencia del token Layer1 SUI recibirá una gran liberación
La capitalización de mercado de las stablecoins se acerca a los $240 mil millones

Token JST: El activo estrella del ecosistema TRON
El Token JST (JUST) es el token de gobernanza nativa de la plataforma Just en la cadena de bloques TRON, con el objetivo de apoyar el ecosistema de finanzas descentralizadas (DeFi) y stablecoin.

Token Pengu: Un Meme Deslumbrante en el Mercado Cripto de 2025
Pengu Token es una criptomoneda basada en la blockchain de Solana, perteneciente a Pudgy Penguins, un proyecto de NFT centrado en imágenes de pingüinos lindos.

Explora SIGN Token: Cripto Activo Acuñado en la red principal de Ethereum
El Token SIGN es un activo cripto acuñado en la Mainnet de Ethereum, con un suministro total de 10 mil millones de monedas y una circulación inicial de aproximadamente el 12%.