AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang US Dollar (USD)

ALPH/USD: 1 ALPH ≈ $0.4646 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4646. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,812,917.45 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng USD là $51,019,081.44. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng USD đã tăng $0.005371, biểu thị mức tăng +1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng USD là $3.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005618.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang USD

$0.4646+1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang USD là $0.4646 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/USD trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4645
0.25%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4645, with a 24-hour trading change of 0.25%, ALPH/USDT Spot is $0.4645 and 0.25%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ALPH sang USD

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ALPH
0.46USD
2ALPH
0.92USD
3ALPH
1.38USD
4ALPH
1.85USD
5ALPH
2.31USD
6ALPH
2.77USD
7ALPH
3.24USD
8ALPH
3.7USD
9ALPH
4.16USD
10ALPH
4.63USD
1000ALPH
463.3USD
5000ALPH
2,316.5USD
10000ALPH
4,633USD
50000ALPH
23,165USD
100000ALPH
46,330USD

Bảng chuyển đổi USD sang ALPH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1USD
2.15ALPH
2USD
4.31ALPH
3USD
6.47ALPH
4USD
8.63ALPH
5USD
10.79ALPH
6USD
12.95ALPH
7USD
15.1ALPH
8USD
17.26ALPH
9USD
19.42ALPH
10USD
21.58ALPH
100USD
215.84ALPH
500USD
1,079.21ALPH
1000USD
2,158.42ALPH
5000USD
10,792.14ALPH
10000USD
21,584.28ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang USD và USD sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALPH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.46 USD, 1 ALPH = €0.42 EUR, 1 ALPH = ₹38.81 INR, 1 ALPH = Rp7,047.86 IDR, 1 ALPH = $0.63 CAD, 1 ALPH = £0.35 GBP, 1 ALPH = ฿15.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.42
logo BTCBTC
0.004823
logo ETHETH
0.2118
logo USDTUSDT
499.98
logo XRPXRP
209.81
logo BNBBNB
0.7556
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,239.64
logo ADAADA
633.95
logo TRXTRX
1,904.97
logo STETHSTETH
0.2124
logo WBTCWBTC
0.004833
logo SUISUI
125.59
logo LINKLINK
30.77
logo SMARTSMART
432,900.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.