AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Brazilian Real (BRL)

ALPH/BRL: 1 ALPH ≈ R$2.49 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,769,349.76 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng BRL là R$1,487,416,500.03. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng BRL đã tăng R$0.07336, biểu thị mức tăng +3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng BRL là R$20.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03055.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang BRL

R$2.49+3.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang BRL là R$2.49 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4572
2.88%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4572, with a 24-hour trading change of 2.88%, ALPH/USDT Spot is $0.4572 and 2.88%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ALPH sang BRL

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ALPH
2.49BRL
2ALPH
4.98BRL
3ALPH
7.47BRL
4ALPH
9.96BRL
5ALPH
12.45BRL
6ALPH
14.94BRL
7ALPH
17.43BRL
8ALPH
19.92BRL
9ALPH
22.42BRL
10ALPH
24.91BRL
100ALPH
249.11BRL
500ALPH
1,245.59BRL
1000ALPH
2,491.19BRL
5000ALPH
12,455.99BRL
10000ALPH
24,911.99BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ALPH

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1BRL
0.4014ALPH
2BRL
0.8028ALPH
3BRL
1.2ALPH
4BRL
1.6ALPH
5BRL
2ALPH
6BRL
2.4ALPH
7BRL
2.8ALPH
8BRL
3.21ALPH
9BRL
3.61ALPH
10BRL
4.01ALPH
1000BRL
401.41ALPH
5000BRL
2,007.06ALPH
10000BRL
4,014.13ALPH
50000BRL
20,070.65ALPH
100000BRL
40,141.3ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang BRL và BRL sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.46 USD, 1 ALPH = €0.41 EUR, 1 ALPH = ₹38.26 INR, 1 ALPH = Rp6,947.74 IDR, 1 ALPH = $0.62 CAD, 1 ALPH = £0.34 GBP, 1 ALPH = ฿15.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.29
logo BTCBTC
0.0008931
logo ETHETH
0.04152
logo USDTUSDT
91.93
logo XRPXRP
40.12
logo BNBBNB
0.1466
logo SOLSOL
0.5659
logo USDCUSDC
91.89
logo DOGEDOGE
470.38
logo ADAADA
120.69
logo TRXTRX
361.27
logo STETHSTETH
0.04171
logo WBTCWBTC
0.0008957
logo SUISUI
23.59
logo SMARTSMART
80,212.55
logo LINKLINK
5.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

Gate.io Alpha VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.