AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ALPH/CNY: 1 ALPH ≈ ¥3.23 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 109,769,349.76 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng CNY là ¥2,507,583,298.87. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng CNY đã tăng ¥0.1167, biểu thị mức tăng +3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng CNY là ¥27.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03962.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang CNY

¥3.23+3.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang CNY là ¥3.23 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.4576
3.97%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.4576, with a 24-hour trading change of 3.97%, ALPH/USDT Spot is $0.4576 and 3.97%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ALPH sang CNY

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ALPH
3.24CNY
2ALPH
6.48CNY
3ALPH
9.72CNY
4ALPH
12.96CNY
5ALPH
16.2CNY
6ALPH
19.44CNY
7ALPH
22.68CNY
8ALPH
25.92CNY
9ALPH
29.16CNY
10ALPH
32.4CNY
100ALPH
324.09CNY
500ALPH
1,620.47CNY
1000ALPH
3,240.94CNY
5000ALPH
16,204.72CNY
10000ALPH
32,409.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ALPH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1CNY
0.3085ALPH
2CNY
0.6171ALPH
3CNY
0.9256ALPH
4CNY
1.23ALPH
5CNY
1.54ALPH
6CNY
1.85ALPH
7CNY
2.15ALPH
8CNY
2.46ALPH
9CNY
2.77ALPH
10CNY
3.08ALPH
1000CNY
308.55ALPH
5000CNY
1,542.75ALPH
10000CNY
3,085.51ALPH
50000CNY
15,427.59ALPH
100000CNY
30,855.19ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang CNY và CNY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.46 USD, 1 ALPH = €0.41 EUR, 1 ALPH = ₹38.36 INR, 1 ALPH = Rp6,965.94 IDR, 1 ALPH = $0.62 CAD, 1 ALPH = £0.34 GBP, 1 ALPH = ฿15.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.28
logo BTCBTC
0.000691
logo ETHETH
0.03198
logo USDTUSDT
70.9
logo XRPXRP
30.8
logo BNBBNB
0.1133
logo SOLSOL
0.4384
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
365.35
logo ADAADA
93.53
logo TRXTRX
278.68
logo STETHSTETH
0.03206
logo WBTCWBTC
0.0006918
logo SUISUI
18.34
logo SMARTSMART
62,020.83
logo LINKLINK
4.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.