今日Roam市场价格
与昨天相比,Roam价格跌。
ROAM转换为South Korean Won (KRW)的当前价格为₩347.64。加密货币流通量为279,130,136.56 ROAM,ROAM以KRW计算的总市值为₩129,240,174,194,672.01。 过去24小时,ROAM以KRW计算的交易价减少了₩-31.85,跌幅为-8.45%。从历史上看,ROAM以KRW计算的历史最高价为₩1,198.67。 相比之下,ROAM以KRW计算的历史最低价为₩66.59。
1ROAM兑换到KRW价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ROAM 兑换 KRW 的汇率为 ₩347.64 KRW,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -8.45% ,Gate.io的 ROAM/KRW 价格图片页面显示了过去1日内1 ROAM/KRW 的历史变化数据。
交易Roam
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.259 | -9.64% | |
![]() 永续 | $0.2607 | -9.5% |
ROAM/USDT 的现货实时交易价格为 $0.259,24小时内的交易变化趋势为-9.64%, ROAM/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.259 和 -9.64%,ROAM/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.2607 和 -9.5%。
Roam兑换到South Korean Won转换表
ROAM兑换到KRW转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ROAM | 347.64KRW |
2ROAM | 695.28KRW |
3ROAM | 1,042.92KRW |
4ROAM | 1,390.56KRW |
5ROAM | 1,738.21KRW |
6ROAM | 2,085.85KRW |
7ROAM | 2,433.49KRW |
8ROAM | 2,781.13KRW |
9ROAM | 3,128.77KRW |
10ROAM | 3,476.42KRW |
100ROAM | 34,764.2KRW |
500ROAM | 173,821.02KRW |
1000ROAM | 347,642.04KRW |
5000ROAM | 1,738,210.22KRW |
10000ROAM | 3,476,420.44KRW |
KRW兑换到ROAM转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002876ROAM |
2KRW | 0.005753ROAM |
3KRW | 0.008629ROAM |
4KRW | 0.0115ROAM |
5KRW | 0.01438ROAM |
6KRW | 0.01725ROAM |
7KRW | 0.02013ROAM |
8KRW | 0.02301ROAM |
9KRW | 0.02588ROAM |
10KRW | 0.02876ROAM |
100000KRW | 287.65ROAM |
500000KRW | 1,438.26ROAM |
1000000KRW | 2,876.52ROAM |
5000000KRW | 14,382.61ROAM |
10000000KRW | 28,765.22ROAM |
上述 ROAM 兑换 KRW 和KRW 兑换 ROAM 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 ROAM 兑换KRW的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 KRW 兑换 ROAM 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Roam兑换
上表列出了 1 ROAM 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ROAM = $0.26 USD、1 ROAM = €0.23 EUR、1 ROAM = ₹21.81 INR、1 ROAM = Rp3,959.6 IDR、1 ROAM = $0.35 CAD、1 ROAM = £0.2 GBP、1 ROAM = ฿8.61 THB等。
热门兑换对
BTC兑KRW
ETH兑KRW
USDT兑KRW
XRP兑KRW
BNB兑KRW
SOL兑KRW
USDC兑KRW
DOGE兑KRW
ADA兑KRW
TRX兑KRW
STETH兑KRW
SMART兑KRW
SUI兑KRW
WBTC兑KRW
LINK兑KRW
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 KRW、ETH 兑换 KRW、USDT 兑换 KRW、BNB 兑换KRW、SOL 兑换 KRW 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.0172 |
![]() | 0.000003886 |
![]() | 0.0002028 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1675 |
![]() | 0.0006223 |
![]() | 0.00248 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.1 |
![]() | 0.5322 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.0002049 |
![]() | 267.77 |
![]() | 0.00000391 |
![]() | 0.1005 |
![]() | 0.02514 |
上表为您提供了将任意数量的South Korean Won兑换成热门货币的功能,包括 KRW 兑换 GT,KRW 兑换 USDT,KRW 兑换 BTC,KRW 兑换 ETH,KRW 兑换 USBT,KRW 兑换 PEPE,KRW 兑换 EIGEN,KRW 兑换OG 等。
输入Roam金额
输入ROAM金额
输入ROAM金额
选择South Korean Won
在下拉菜单中点击选择South Korean Won或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Roam 转换为 KRW,以方便您使用。
如何购买Roam视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Roam兑换South Korean Won (KRW) 转换器?
2.此页面上Roam到South Korean Won的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Roam到South Korean Won的汇率?
4.我可以将Roam转换为South Korean Won之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为South Korean Won (KRW)吗?
了解有关Roam (ROAM)的最新资讯

Mạng Roam 2025: Tương lai của các mạng WiFi phi tập trung
Bài viết này sẽ khám phá tầm nhìn của Mạng lưới Roam năm 2025

ROAM Token: Tạo ra chuẩn mực mới cho mạng không dây phi tập trung toàn cầu
Bài viết giới thiệu cách ROAM tái tạo kết nối Internet toàn cầu thông qua công nghệ blockchain, tạo điều kiện cho việc dạo WiFi liền mạch và bảo mật mạng tăng cường.

ROAM Token là gì? Triển vọng của ROAM Token như thế nào?
Roam đang dẫn đầu sự đổi mới của kết nối WiFi toàn cầu, và các chức năng đa dạng của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội chưa từng có cho người dùng.

Roam: Cách mạng hóa Kết nối Toàn cầu với Mạng Lưới Không Dây Phi Tập Trung
Khám phá Roam, mạng lưới không dây phi tập trung lớn nhất cho sự kết nối toàn cầu thông minh, an toàn và liền mạch.

Mọi thứ bạn cần biết về Roam và ROAM Coin
Roam là một hệ sinh thái dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính đổi mới trong không gian tiền điện tử.

ROAM Token: Tương lai của các Mạng Không Dây Phi Tập Trung
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà mã ROAM đang dẫn đầu cách mạng không dây phi tập trung và định hình cách thế giới kết nối với nhau.