今日Roam市场价格
与昨天相比,Roam价格跌。
Roam转换为British Pound (GBP)的当前价格为£0.219。基于279,145,897.5 ROAM的流通量,Roam以GBP计算的总市值为£45,913,808.8。 过去24小时,Roam以GBP计算的交易价增加了£0.002137,涨幅为+0.98%。从历史上看,Roam以GBP计算的历史最高价为£0.6759。相比之下,Roam以GBP计算的历史最低价为£0.03755。
1ROAM兑换到GBP价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ROAM 兑换 GBP 的汇率为 £0.219 GBP,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.98% ,Gate.io的 ROAM/GBP 价格图片页面显示了过去1日内1 ROAM/GBP 的历史变化数据。
交易Roam
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.2903 | 0.82% | |
![]() 永续 | $0.2893 | -0.24% |
ROAM/USDT 的现货实时交易价格为 $0.2903,24小时内的交易变化趋势为0.82%, ROAM/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.2903 和 0.82%,ROAM/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.2893 和 -0.24%。
Roam兑换到British Pound转换表
ROAM兑换到GBP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ROAM | 0.21GBP |
2ROAM | 0.43GBP |
3ROAM | 0.65GBP |
4ROAM | 0.87GBP |
5ROAM | 1.09GBP |
6ROAM | 1.31GBP |
7ROAM | 1.53GBP |
8ROAM | 1.75GBP |
9ROAM | 1.97GBP |
10ROAM | 2.19GBP |
1000ROAM | 219.01GBP |
5000ROAM | 1,095.07GBP |
10000ROAM | 2,190.14GBP |
50000ROAM | 10,950.7GBP |
100000ROAM | 21,901.41GBP |
GBP兑换到ROAM转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GBP | 4.56ROAM |
2GBP | 9.13ROAM |
3GBP | 13.69ROAM |
4GBP | 18.26ROAM |
5GBP | 22.82ROAM |
6GBP | 27.39ROAM |
7GBP | 31.96ROAM |
8GBP | 36.52ROAM |
9GBP | 41.09ROAM |
10GBP | 45.65ROAM |
100GBP | 456.59ROAM |
500GBP | 2,282.95ROAM |
1000GBP | 4,565.91ROAM |
5000GBP | 22,829.57ROAM |
10000GBP | 45,659.15ROAM |
上述 ROAM 兑换 GBP 和GBP 兑换 ROAM 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 ROAM 兑换GBP的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 GBP 兑换 ROAM 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Roam兑换
上表列出了 1 ROAM 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ROAM = $0.29 USD、1 ROAM = €0.26 EUR、1 ROAM = ₹24.36 INR、1 ROAM = Rp4,423.95 IDR、1 ROAM = $0.4 CAD、1 ROAM = £0.22 GBP、1 ROAM = ฿9.62 THB等。
热门兑换对
BTC兑GBP
ETH兑GBP
USDT兑GBP
XRP兑GBP
BNB兑GBP
SOL兑GBP
USDC兑GBP
DOGE兑GBP
ADA兑GBP
TRX兑GBP
STETH兑GBP
SMART兑GBP
WBTC兑GBP
SUI兑GBP
LINK兑GBP
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 GBP、ETH 兑换 GBP、USDT 兑换 GBP、BNB 兑换GBP、SOL 兑换 GBP 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 30.19 |
![]() | 0.00705 |
![]() | 0.3716 |
![]() | 665.56 |
![]() | 295.63 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.48 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,757 |
![]() | 958.09 |
![]() | 2,707.4 |
![]() | 0.3678 |
![]() | 469,188.83 |
![]() | 0.007003 |
![]() | 188.71 |
![]() | 45.11 |
上表为您提供了将任意数量的British Pound兑换成热门货币的功能,包括 GBP 兑换 GT,GBP 兑换 USDT,GBP 兑换 BTC,GBP 兑换 ETH,GBP 兑换 USBT,GBP 兑换 PEPE,GBP 兑换 EIGEN,GBP 兑换OG 等。
输入Roam金额
输入ROAM金额
输入ROAM金额
选择British Pound
在下拉菜单中点击选择British Pound或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Roam 转换为 GBP,以方便您使用。
如何购买Roam视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Roam兑换British Pound (GBP) 转换器?
2.此页面上Roam到British Pound的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Roam到British Pound的汇率?
4.我可以将Roam转换为British Pound之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为British Pound (GBP)吗?
了解有关Roam (ROAM)的最新资讯

Mạng Roam 2025: Tương lai của các mạng WiFi phi tập trung
Bài viết này sẽ khám phá tầm nhìn của Mạng lưới Roam năm 2025

ROAM Token: Tạo ra chuẩn mực mới cho mạng không dây phi tập trung toàn cầu
Bài viết giới thiệu cách ROAM tái tạo kết nối Internet toàn cầu thông qua công nghệ blockchain, tạo điều kiện cho việc dạo WiFi liền mạch và bảo mật mạng tăng cường.

ROAM Token là gì? Triển vọng của ROAM Token như thế nào?
Roam đang dẫn đầu sự đổi mới của kết nối WiFi toàn cầu, và các chức năng đa dạng của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội chưa từng có cho người dùng.

Roam: Cách mạng hóa Kết nối Toàn cầu với Mạng Lưới Không Dây Phi Tập Trung
Khám phá Roam, mạng lưới không dây phi tập trung lớn nhất cho sự kết nối toàn cầu thông minh, an toàn và liền mạch.

Mọi thứ bạn cần biết về Roam và ROAM Coin
Roam là một hệ sinh thái dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính đổi mới trong không gian tiền điện tử.

ROAM Token: Tương lai của các Mạng Không Dây Phi Tập Trung
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà mã ROAM đang dẫn đầu cách mạng không dây phi tập trung và định hình cách thế giới kết nối với nhau.