今日Celsius Network市场价格
与昨天相比,Celsius Network价格跌。
CEL转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.09682。加密货币流通量为35,719,125.9 CEL,CEL以EUR计算的总市值为€3,098,597.96。 过去24小时,CEL以EUR计算的交易价减少了€-0.02294,跌幅为-19.47%。从历史上看,CEL以EUR计算的历史最高价为€7.21。 相比之下,CEL以EUR计算的历史最低价为€0.02347。
1CEL兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 CEL 兑换 EUR 的汇率为 €0.09682 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -19.47% ,Gate.io的 CEL/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 CEL/EUR 的历史变化数据。
交易Celsius Network
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1059 | -17.78% |
CEL/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1059,24小时内的交易变化趋势为-17.78%, CEL/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1059 和 -17.78%,CEL/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Celsius Network兑换到Euro转换表
CEL兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CEL | 0.09EUR |
2CEL | 0.19EUR |
3CEL | 0.29EUR |
4CEL | 0.38EUR |
5CEL | 0.48EUR |
6CEL | 0.58EUR |
7CEL | 0.67EUR |
8CEL | 0.77EUR |
9CEL | 0.87EUR |
10CEL | 0.96EUR |
10000CEL | 968.28EUR |
50000CEL | 4,841.44EUR |
100000CEL | 9,682.88EUR |
500000CEL | 48,414.43EUR |
1000000CEL | 96,828.87EUR |
EUR兑换到CEL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 10.32CEL |
2EUR | 20.65CEL |
3EUR | 30.98CEL |
4EUR | 41.3CEL |
5EUR | 51.63CEL |
6EUR | 61.96CEL |
7EUR | 72.29CEL |
8EUR | 82.61CEL |
9EUR | 92.94CEL |
10EUR | 103.27CEL |
100EUR | 1,032.74CEL |
500EUR | 5,163.74CEL |
1000EUR | 10,327.49CEL |
5000EUR | 51,637.49CEL |
10000EUR | 103,274.98CEL |
上述 CEL 兑换 EUR 和EUR 兑换 CEL 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 CEL 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 CEL 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Celsius Network兑换
上表列出了 1 CEL 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 CEL = $0.11 USD、1 CEL = €0.1 EUR、1 CEL = ₹9.03 INR、1 CEL = Rp1,639.55 IDR、1 CEL = $0.15 CAD、1 CEL = £0.08 GBP、1 CEL = ฿3.56 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
SMART兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.99 |
![]() | 0.005914 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 558.17 |
![]() | 263.75 |
![]() | 0.9321 |
![]() | 3.86 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,297.86 |
![]() | 845.73 |
![]() | 2,264.54 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 0.005916 |
![]() | 166.59 |
![]() | 479,054.07 |
![]() | 41.2 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Celsius Network金额
输入CEL金额
输入CEL金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Celsius Network 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Celsius Network视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Celsius Network兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Celsius Network到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Celsius Network到Euro的汇率?
4.我可以将Celsius Network转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Celsius Network (CEL)的最新资讯

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum
Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.

celestia crypto: Dự đoán giá và Hướng dẫn mua vào năm 2025
Khám phá các đổi mới Web3 của Celestias, tiềm năng của token, dự đoán giá và cơ hội đầu tư trong công nghệ phi tập trung.

Lệnh OCO (One Cancels the Other) là gì và cách sử dụng lệnh OCO?
Trong thị trường tiền điện tử đầy biến động, việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận là điều hết sức quan trọng. Một trong những công cụ hữu ích được nhiều nhà đầu tư sử dụng là lệnh OCO.

Mã thông báo của người hâm mộ FC Barcelona: Làm thế nào để mua, Lợi ích, và Dự đoán giá
Khám phá hệ sinh thái mã thông báo của người hâm mộ FC Barcelona (BAR): tìm hiểu cách mua, ưu đãi độc quyền, dự đoán giá cả và quyền biểu quyết.

AICELL Token: Cách Mạng Hóa AI và Văn Hóa MEME trên BNBChain
Trong thế giới ngày càng phát triển của blockchain và trí tuệ nhân tạo, AICELL nổi lên như một người thay đổi trò chơi trên BNBChain.