今日Celestia市场价格
与昨天相比,Celestia价格涨。
Celestia转换为Indian Rupee (INR)的当前价格为₹241.01。基于613,293,022.3 TIA的流通量,Celestia以INR计算的总市值为₹12,348,884,709,646.31。 过去24小时,Celestia以INR计算的交易价增加了₹3.75,涨幅为+1.58%。从历史上看,Celestia以INR计算的历史最高价为₹1,765.16。相比之下,Celestia以INR计算的历史最低价为₹160。
1TIA兑换到INR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 TIA 兑换 INR 的汇率为 ₹241.01 INR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +1.58% ,Gate.io的 TIA/INR 价格图片页面显示了过去1日内1 TIA/INR 的历史变化数据。
交易Celestia
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $2.89 | 1.01% | |
![]() 现货 | $2.88 | 0.66% | |
![]() 永续 | $2.89 | 0.21% |
TIA/USDT 的现货实时交易价格为 $2.89,24小时内的交易变化趋势为1.01%, TIA/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$2.89 和 1.01%,TIA/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$2.89 和 0.21%。
Celestia兑换到Indian Rupee转换表
TIA兑换到INR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1TIA | 241.01INR |
2TIA | 482.03INR |
3TIA | 723.05INR |
4TIA | 964.07INR |
5TIA | 1,205.09INR |
6TIA | 1,446.11INR |
7TIA | 1,687.13INR |
8TIA | 1,928.15INR |
9TIA | 2,169.17INR |
10TIA | 2,410.19INR |
100TIA | 24,101.98INR |
500TIA | 120,509.91INR |
1000TIA | 241,019.82INR |
5000TIA | 1,205,099.12INR |
10000TIA | 2,410,198.24INR |
INR兑换到TIA转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.004149TIA |
2INR | 0.008298TIA |
3INR | 0.01244TIA |
4INR | 0.01659TIA |
5INR | 0.02074TIA |
6INR | 0.02489TIA |
7INR | 0.02904TIA |
8INR | 0.03319TIA |
9INR | 0.03734TIA |
10INR | 0.04149TIA |
100000INR | 414.9TIA |
500000INR | 2,074.51TIA |
1000000INR | 4,149.03TIA |
5000000INR | 20,745.18TIA |
10000000INR | 41,490.36TIA |
上述 TIA 兑换 INR 和INR 兑换 TIA 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 TIA 兑换INR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 INR 兑换 TIA 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Celestia兑换
上表列出了 1 TIA 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 TIA = $2.89 USD、1 TIA = €2.58 EUR、1 TIA = ₹241.02 INR、1 TIA = Rp43,764.69 IDR、1 TIA = $3.91 CAD、1 TIA = £2.17 GBP、1 TIA = ฿95.16 THB等。
热门兑换对
BTC兑INR
ETH兑INR
USDT兑INR
XRP兑INR
BNB兑INR
SOL兑INR
USDC兑INR
DOGE兑INR
ADA兑INR
TRX兑INR
STETH兑INR
SMART兑INR
WBTC兑INR
SUI兑INR
LINK兑INR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 INR、ETH 兑换 INR、USDT 兑换 INR、BNB 兑换INR、SOL 兑换 INR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.2642 |
![]() | 0.00006352 |
![]() | 0.003304 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009845 |
![]() | 0.04025 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.09 |
![]() | 8.48 |
![]() | 23.7 |
![]() | 0.003299 |
![]() | 4,330.66 |
![]() | 0.0000635 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.4036 |
上表为您提供了将任意数量的Indian Rupee兑换成热门货币的功能,包括 INR 兑换 GT,INR 兑换 USDT,INR 兑换 BTC,INR 兑换 ETH,INR 兑换 USBT,INR 兑换 PEPE,INR 兑换 EIGEN,INR 兑换OG 等。
输入Celestia金额
输入TIA金额
输入TIA金额
选择Indian Rupee
在下拉菜单中点击选择Indian Rupee或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Celestia 转换为 INR,以方便您使用。
如何购买Celestia视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Celestia兑换Indian Rupee (INR) 转换器?
2.此页面上Celestia到Indian Rupee的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Celestia到Indian Rupee的汇率?
4.我可以将Celestia转换为Indian Rupee之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indian Rupee (INR)吗?
了解有关Celestia (TIA)的最新资讯

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.

celestia crypto: Dự đoán giá và Hướng dẫn mua vào năm 2025
Khám phá các đổi mới Web3 của Celestias, tiềm năng của token, dự đoán giá và cơ hội đầu tư trong công nghệ phi tập trung.

DALMATIAN Token: Cơ hội đầu tư Memecoin lấy cảm hứng từ trò chơi SQUID
Khám phá DALMATIAN: một loại memecoin được lấy cảm hứng từ trò chơi Mực Ống. Khám phá nguồn gốc, tiềm năng đầu tư, mẹo giao dịch và triển vọng trong tương lai – hoàn hảo cho những người yêu thích tiền điện tử và nhà đầu tư memecoin.

Tia xanh của Spot Ethereum ETFs ảnh hưởng như thế nào đến thị trường tương lai?
Sự chấp thuận của các quỹ giao ngay Ethereum đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của mùa đông tiền điện tử và thời điểm cho sự phục hồi trong quy định tuân thủ tiền điện tử toàn cầu.