ZENEXZNX sang EUR:Chuyển đổi ZENEX (ZNX) sang Euro (EUR)

ZNX/EUR: 1 ZNX ≈ €0.5086 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENEX Thị trường hôm nay

ZENEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5086. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZNX, tổng vốn hóa thị trường của ZENEX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZENEX tính bằng EUR đã tăng €0.004047, biểu thị mức tăng +0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENEX tính bằng EUR là €0.6652, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01391.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNX sang EUR

0.5086+0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNX sang EUR là €0.5086 EUR, với sự thay đổi +0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZENEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZNX/-- Spot is $ and --, and ZNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZENEX sang Euro

Bảng chuyển đổi ZNX sang EUR

logo ZENEXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZNX
0.5EUR
2ZNX
1.01EUR
3ZNX
1.52EUR
4ZNX
2.03EUR
5ZNX
2.54EUR
6ZNX
3.05EUR
7ZNX
3.56EUR
8ZNX
4.06EUR
9ZNX
4.57EUR
10ZNX
5.08EUR
1,000ZNX
508.63EUR
5,000ZNX
2,543.17EUR
10,000ZNX
5,086.35EUR
50,000ZNX
25,431.79EUR
100,000ZNX
50,863.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZNX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENEX
1EUR
1.96ZNX
2EUR
3.93ZNX
3EUR
5.89ZNX
4EUR
7.86ZNX
5EUR
9.83ZNX
6EUR
11.79ZNX
7EUR
13.76ZNX
8EUR
15.72ZNX
9EUR
17.69ZNX
10EUR
19.66ZNX
100EUR
196.6ZNX
500EUR
983.02ZNX
1,000EUR
1,966.04ZNX
5,000EUR
9,830.21ZNX
10,000EUR
19,660.42ZNX

Bảng chuyển đổi số tiền ZNX sang EUR và EUR sang ZNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZNX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNX = $0.6 USD, 1 ZNX = €0.51 EUR, 1 ZNX = ₹52.57 INR, 1 ZNX = Rp9,773.33 IDR, 1 ZNX = $0.82 CAD, 1 ZNX = £0.44 GBP, 1 ZNX = ฿19.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.72
logo BTCBTC
0.005215
logo ETHETH
0.1355
logo XRPXRP
197.04
logo USDTUSDT
585.7
logo BNBBNB
0.6665
logo SOLSOL
2.71
logo USDCUSDC
585.67
logo SMARTSMART
112,452.18
logo STETHSTETH
0.1357
logo DOGEDOGE
2,460.05
logo ADAADA
677.71
logo TRXTRX
1,764.06
logo LINKLINK
25.38
logo WBTCWBTC
0.00521
logo HYPEHYPE
11.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENEX (ZNX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZNX của bạn

Nhập số lượng ZNX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENEX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENEX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENEX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENEX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENEX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENEX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZENEX (ZNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide