XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Franc Rwanda (RWF) là RF3,607.86. Với nguồn cung lưu hành là 60,017,279,517 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng RWF là RF315,137,241,373,758,115.77. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng RWF đã giảm RF-164.46, biểu thị mức giảm -4.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng RWF là RF5,312.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF3.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang RWF là RF3,607.86 RWF, với sự thay đổi -4.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/RWF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XRP/USDT Giao ngay | $2.47 | -4.21% | |
|  XRP/BTC Giao ngay | $0.0000226 | -2.62% | |
|  XRP/USDC Giao ngay | $2.47 | -4.27% | |
|  XRP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.47 | -4.21% | 
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.47, with a 24-hour trading change of -4.21%, XRP/USDT Spot is $2.47 and -4.21%, and XRP/USDT Perpetual is $2.47 and -4.21%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Franc Rwanda
Bảng chuyển đổi XRP sang RWF
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XRP | 3,607.86RWF | 
| 2XRP | 7,215.72RWF | 
| 3XRP | 10,823.58RWF | 
| 4XRP | 14,431.44RWF | 
| 5XRP | 18,039.31RWF | 
| 6XRP | 21,647.17RWF | 
| 7XRP | 25,255.03RWF | 
| 8XRP | 28,862.89RWF | 
| 9XRP | 32,470.76RWF | 
| 10XRP | 36,078.62RWF | 
| 100XRP | 360,786.24RWF | 
| 500XRP | 1,803,931.23RWF | 
| 1,000XRP | 3,607,862.47RWF | 
| 5,000XRP | 18,039,312.38RWF | 
| 10,000XRP | 36,078,624.77RWF | 
Bảng chuyển đổi RWF sang XRP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1RWF | 0.0002771XRP | 
| 2RWF | 0.0005543XRP | 
| 3RWF | 0.0008315XRP | 
| 4RWF | 0.001108XRP | 
| 5RWF | 0.001385XRP | 
| 6RWF | 0.001663XRP | 
| 7RWF | 0.00194XRP | 
| 8RWF | 0.002217XRP | 
| 9RWF | 0.002494XRP | 
| 10RWF | 0.002771XRP | 
| 1,000,000RWF | 277.17XRP | 
| 5,000,000RWF | 1,385.86XRP | 
| 10,000,000RWF | 2,771.72XRP | 
| 50,000,000RWF | 13,858.62XRP | 
| 100,000,000RWF | 27,717.24XRP | 
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang RWF và RWF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 RWF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang USD | $2.48USD | 
|  XRP chuyển đổi sang EUR | €2.14EUR | 
|  XRP chuyển đổi sang INR | ₹219.83INR | 
|  XRP chuyển đổi sang IDR | Rp41,267.76IDR | 
|  XRP chuyển đổi sang CAD | $3.47CAD | 
|  XRP chuyển đổi sang GBP | £1.88GBP | 
|  XRP chuyển đổi sang THB | ฿80.29THB | 
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang RUB | ₽198.58RUB | 
|  XRP chuyển đổi sang BRL | R$13.35BRL | 
|  XRP chuyển đổi sang AED | د.إ9.1AED | 
|  XRP chuyển đổi sang TRY | ₺104.17TRY | 
|  XRP chuyển đổi sang CNY | ¥17.63CNY | 
|  XRP chuyển đổi sang JPY | ¥381.56JPY | 
|  XRP chuyển đổi sang HKD | $19.26HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.48 USD, 1 XRP = €2.14 EUR, 1 XRP = ₹219.83 INR, 1 XRP = Rp41,267.76 IDR, 1 XRP = $3.47 CAD, 1 XRP = £1.88 GBP, 1 XRP = ฿80.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang RWF BTC chuyển đổi sang RWF
 ETH chuyển đổi sang RWF ETH chuyển đổi sang RWF
 USDT chuyển đổi sang RWF USDT chuyển đổi sang RWF
 BNB chuyển đổi sang RWF BNB chuyển đổi sang RWF
 XRP chuyển đổi sang RWF XRP chuyển đổi sang RWF
 SOL chuyển đổi sang RWF SOL chuyển đổi sang RWF
 USDC chuyển đổi sang RWF USDC chuyển đổi sang RWF
 SMART chuyển đổi sang RWF SMART chuyển đổi sang RWF
 STETH chuyển đổi sang RWF STETH chuyển đổi sang RWF
 DOGE chuyển đổi sang RWF DOGE chuyển đổi sang RWF
 TRX chuyển đổi sang RWF TRX chuyển đổi sang RWF
 ADA chuyển đổi sang RWF ADA chuyển đổi sang RWF
 WBTC chuyển đổi sang RWF WBTC chuyển đổi sang RWF
 LINK chuyển đổi sang RWF LINK chuyển đổi sang RWF
 HYPE chuyển đổi sang RWF HYPE chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 RWF
RWF|  GT | 0.02581 | 
|  BTC | 0.000003135 | 
|  ETH | 0.00008975 | 
|  USDT | 0.3435 | 
|  BNB | 0.0003134 | 
|  XRP | 0.1385 | 
|  SOL | 0.001852 | 
|  USDC | 0.3435 | 
|  SMART | 81.18 | 
|  STETH | 0.00008979 | 
|  DOGE | 1.85 | 
|  TRX | 1.16 | 
|  ADA | 0.5609 | 
|  WBTC | 0.000003137 | 
|  LINK | 0.01997 | 
|  HYPE | 0.007756 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Franc Rwanda nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Franc Rwanda (RWF)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Franc Rwanda
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RWF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Franc Rwanda hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Franc Rwanda (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Franc Rwanda trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Franc Rwanda?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Franc Rwanda không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Franc Rwanda (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP là gì? Tìm hiểu về đồng tiền điện tử thanh toán xuyên biên giới chỉ trong 3 giây
Trong bảng xếp hạng vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu, XRP liên tục giữ vị trí trong top 5. Đây không chỉ là tài sản được các nhà đầu tư ưa chuộng, mà còn đóng vai trò là cầu nối trung tâm của mạng lưới thanh toán toàn cầu RippleNet.

ged ETF Khơi Dậy Cơn Cuồng Nhiệt Thị Trường: Cơ Hội và Rủi Ro với Tiềm Năng 5×
Khi nhiều tổ chức nộp đơn xin ETF XRP đòn bẩy 5x, thị trường tiền điện tử lại một lần nữa tập trung sự chú ý vào token gây tranh cãi này.

Dự đoán gây sốc của nhà phân tích: XRP có thể tăng lên 1,200 đô la, tăng tới 50,000%!
Một vệt sáng trên bầu trời đêm tiền điện tử đang báo hiệu rằng XRP có thể sắp có một sự tăng trưởng chưa từng có.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XRP sang RWF:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Franc Rwanda (RWF)
XRP sang RWF:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Franc Rwanda (RWF)