XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Naira Nigeria (NGN) là ₦3,632.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,017,279,517 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NGN là ₦313,966,393,347,693,596.29. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NGN đã tăng ₦137.69, biểu thị mức tăng +3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NGN là ₦5,256.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦3.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NGN là ₦3,632.25 NGN, với sự thay đổi +3.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/NGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NGN trong ngày qua.
Giao dịch XRP
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XRP/USDT Giao ngay | $2.5 | +3.38% | |
|  XRP/BTC Giao ngay | $0.00002292 | +1.32% | |
|  XRP/USDC Giao ngay | $2.5 | +3.45% | |
|  XRP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.5 | +3.37% | 
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.5, with a 24-hour trading change of +3.38%, XRP/USDT Spot is $2.5 and +3.38%, and XRP/USDT Perpetual is $2.5 and +3.37%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Naira Nigeria
Bảng chuyển đổi XRP sang NGN
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XRP | 3,632.25NGN | 
| 2XRP | 7,264.5NGN | 
| 3XRP | 10,896.75NGN | 
| 4XRP | 14,529NGN | 
| 5XRP | 18,161.25NGN | 
| 6XRP | 21,793.51NGN | 
| 7XRP | 25,425.76NGN | 
| 8XRP | 29,058.01NGN | 
| 9XRP | 32,690.26NGN | 
| 10XRP | 36,322.51NGN | 
| 100XRP | 363,225.19NGN | 
| 500XRP | 1,816,125.99NGN | 
| 1,000XRP | 3,632,251.98NGN | 
| 5,000XRP | 18,161,259.94NGN | 
| 10,000XRP | 36,322,519.89NGN | 
Bảng chuyển đổi NGN sang XRP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NGN | 0.0002753XRP | 
| 2NGN | 0.0005506XRP | 
| 3NGN | 0.0008259XRP | 
| 4NGN | 0.001101XRP | 
| 5NGN | 0.001376XRP | 
| 6NGN | 0.001651XRP | 
| 7NGN | 0.001927XRP | 
| 8NGN | 0.002202XRP | 
| 9NGN | 0.002477XRP | 
| 10NGN | 0.002753XRP | 
| 1,000,000NGN | 275.31XRP | 
| 5,000,000NGN | 1,376.55XRP | 
| 10,000,000NGN | 2,753.11XRP | 
| 50,000,000NGN | 13,765.56XRP | 
| 100,000,000NGN | 27,531.12XRP | 
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NGN và NGN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NGN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang USD | $2.52USD | 
|  XRP chuyển đổi sang EUR | €2.18EUR | 
|  XRP chuyển đổi sang INR | ₹223.64INR | 
|  XRP chuyển đổi sang IDR | Rp41,983.58IDR | 
|  XRP chuyển đổi sang CAD | $3.53CAD | 
|  XRP chuyển đổi sang GBP | £1.92GBP | 
|  XRP chuyển đổi sang THB | ฿81.68THB | 
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang RUB | ₽202.03RUB | 
|  XRP chuyển đổi sang BRL | R$13.58BRL | 
|  XRP chuyển đổi sang AED | د.إ9.26AED | 
|  XRP chuyển đổi sang TRY | ₺105.98TRY | 
|  XRP chuyển đổi sang CNY | ¥17.94CNY | 
|  XRP chuyển đổi sang JPY | ¥388.18JPY | 
|  XRP chuyển đổi sang HKD | $19.59HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.52 USD, 1 XRP = €2.18 EUR, 1 XRP = ₹223.64 INR, 1 XRP = Rp41,983.58 IDR, 1 XRP = $3.53 CAD, 1 XRP = £1.92 GBP, 1 XRP = ฿81.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang NGN BTC chuyển đổi sang NGN
 ETH chuyển đổi sang NGN ETH chuyển đổi sang NGN
 USDT chuyển đổi sang NGN USDT chuyển đổi sang NGN
 XRP chuyển đổi sang NGN XRP chuyển đổi sang NGN
 BNB chuyển đổi sang NGN BNB chuyển đổi sang NGN
 SOL chuyển đổi sang NGN SOL chuyển đổi sang NGN
 USDC chuyển đổi sang NGN USDC chuyển đổi sang NGN
 SMART chuyển đổi sang NGN SMART chuyển đổi sang NGN
 STETH chuyển đổi sang NGN STETH chuyển đổi sang NGN
 DOGE chuyển đổi sang NGN DOGE chuyển đổi sang NGN
 TRX chuyển đổi sang NGN TRX chuyển đổi sang NGN
 ADA chuyển đổi sang NGN ADA chuyển đổi sang NGN
 WBTC chuyển đổi sang NGN WBTC chuyển đổi sang NGN
 LINK chuyển đổi sang NGN LINK chuyển đổi sang NGN
 HYPE chuyển đổi sang NGN HYPE chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 NGN
NGN|  GT | 0.02689 | 
|  BTC | 0.000003168 | 
|  ETH | 0.00008994 | 
|  USDT | 0.3473 | 
|  XRP | 0.1376 | 
|  BNB | 0.000321 | 
|  SOL | 0.001865 | 
|  USDC | 0.347 | 
|  SMART | 81.81 | 
|  STETH | 0.00008997 | 
|  DOGE | 1.87 | 
|  TRX | 1.17 | 
|  ADA | 0.5726 | 
|  WBTC | 0.000003164 | 
|  LINK | 0.02035 | 
|  HYPE | 0.008025 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Naira Nigeria nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Naira Nigeria (NGN)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Naira Nigeria
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NGN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Naira Nigeria hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Naira Nigeria (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Naira Nigeria trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Naira Nigeria?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Naira Nigeria không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Naira Nigeria (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP có thực sự có thể vượt mốc 30 USD vào năm 2026? Phân tích toàn diện về dự báo giá XRP và các chỉ báo quan trọng
Dòng vốn tổ chức đang âm thầm chuẩn bị vị thế, và trên biểu đồ dự báo giá XRP năm 2026, một đường cong tưởng chừng nhẹ nhàng lại ẩn chứa điểm bùng phát tiềm tàng có thể tạo ra biến động mạnh mẽ.

XRP là gì? Tìm hiểu về đồng tiền điện tử thanh toán xuyên biên giới chỉ trong 3 giây
Trong bảng xếp hạng vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu, XRP liên tục giữ vị trí trong top 5. Đây không chỉ là tài sản được các nhà đầu tư ưa chuộng, mà còn đóng vai trò là cầu nối trung tâm của mạng lưới thanh toán toàn cầu RippleNet.

ged ETF Khơi Dậy Cơn Cuồng Nhiệt Thị Trường: Cơ Hội và Rủi Ro với Tiềm Năng 5×
Khi nhiều tổ chức nộp đơn xin ETF XRP đòn bẩy 5x, thị trường tiền điện tử lại một lần nữa tập trung sự chú ý vào token gây tranh cãi này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XRP sang NGN:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Naira Nigeria (NGN)
XRP sang NGN:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Naira Nigeria (NGN)