XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Đô la Úc (AUD) là $3.73. Với nguồn cung lưu hành là 60,017,279,517 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng AUD là $341,810,110,294.44. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng AUD đã giảm $-0.1384, biểu thị mức giảm -3.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng AUD là $5.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004098.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang AUD là $3.73 AUD, với sự thay đổi -3.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/AUD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/AUD trong ngày qua.
Giao dịch XRP
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XRP/USDT Giao ngay | $2.47 | -3.27% | |
|  XRP/BTC Giao ngay | $0.00002254 | -2.80% | |
|  XRP/USDC Giao ngay | $2.47 | -3.40% | |
|  XRP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.47 | -3.41% | 
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.47, with a 24-hour trading change of -3.27%, XRP/USDT Spot is $2.47 and -3.27%, and XRP/USDT Perpetual is $2.47 and -3.41%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Đô la Úc
Bảng chuyển đổi XRP sang AUD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XRP | 3.71AUD | 
| 2XRP | 7.42AUD | 
| 3XRP | 11.14AUD | 
| 4XRP | 14.85AUD | 
| 5XRP | 18.57AUD | 
| 6XRP | 22.28AUD | 
| 7XRP | 25.99AUD | 
| 8XRP | 29.71AUD | 
| 9XRP | 33.42AUD | 
| 10XRP | 37.14AUD | 
| 100XRP | 371.42AUD | 
| 500XRP | 1,857.12AUD | 
| 1,000XRP | 3,714.25AUD | 
| 5,000XRP | 18,571.25AUD | 
| 10,000XRP | 37,142.51AUD | 
Bảng chuyển đổi AUD sang XRP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AUD | 0.2692XRP | 
| 2AUD | 0.5384XRP | 
| 3AUD | 0.8076XRP | 
| 4AUD | 1.07XRP | 
| 5AUD | 1.34XRP | 
| 6AUD | 1.61XRP | 
| 7AUD | 1.88XRP | 
| 8AUD | 2.15XRP | 
| 9AUD | 2.42XRP | 
| 10AUD | 2.69XRP | 
| 1,000AUD | 269.23XRP | 
| 5,000AUD | 1,346.16XRP | 
| 10,000AUD | 2,692.33XRP | 
| 50,000AUD | 13,461.66XRP | 
| 100,000AUD | 26,923.32XRP | 
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang AUD và AUD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AUD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang USD | $2.45USD | 
|  XRP chuyển đổi sang EUR | €2.1EUR | 
|  XRP chuyển đổi sang INR | ₹216.02INR | 
|  XRP chuyển đổi sang IDR | Rp40,577.66IDR | 
|  XRP chuyển đổi sang CAD | $3.41CAD | 
|  XRP chuyển đổi sang GBP | £1.85GBP | 
|  XRP chuyển đổi sang THB | ฿79.11THB | 
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang RUB | ₽195.28RUB | 
|  XRP chuyển đổi sang BRL | R$13.1BRL | 
|  XRP chuyển đổi sang AED | د.إ8.98AED | 
|  XRP chuyển đổi sang TRY | ₺102.75TRY | 
|  XRP chuyển đổi sang CNY | ¥17.37CNY | 
|  XRP chuyển đổi sang JPY | ¥372.82JPY | 
|  XRP chuyển đổi sang HKD | $19.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.45 USD, 1 XRP = €2.1 EUR, 1 XRP = ₹216.02 INR, 1 XRP = Rp40,577.66 IDR, 1 XRP = $3.41 CAD, 1 XRP = £1.85 GBP, 1 XRP = ฿79.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang AUD BTC chuyển đổi sang AUD
 ETH chuyển đổi sang AUD ETH chuyển đổi sang AUD
 USDT chuyển đổi sang AUD USDT chuyển đổi sang AUD
 BNB chuyển đổi sang AUD BNB chuyển đổi sang AUD
 XRP chuyển đổi sang AUD XRP chuyển đổi sang AUD
 SOL chuyển đổi sang AUD SOL chuyển đổi sang AUD
 USDC chuyển đổi sang AUD USDC chuyển đổi sang AUD
 SMART chuyển đổi sang AUD SMART chuyển đổi sang AUD
 STETH chuyển đổi sang AUD STETH chuyển đổi sang AUD
 DOGE chuyển đổi sang AUD DOGE chuyển đổi sang AUD
 TRX chuyển đổi sang AUD TRX chuyển đổi sang AUD
 ADA chuyển đổi sang AUD ADA chuyển đổi sang AUD
 WBTC chuyển đổi sang AUD WBTC chuyển đổi sang AUD
 HYPE chuyển đổi sang AUD HYPE chuyển đổi sang AUD
 LINK chuyển đổi sang AUD LINK chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 AUD
AUD|  GT | 24.76 | 
|  BTC | 0.003016 | 
|  ETH | 0.0857 | 
|  USDT | 327.67 | 
|  BNB | 0.3032 | 
|  XRP | 133.96 | 
|  SOL | 1.77 | 
|  USDC | 327.7 | 
|  SMART | 75,638.94 | 
|  STETH | 0.08577 | 
|  DOGE | 1,785.89 | 
|  TRX | 1,118.07 | 
|  ADA | 542.5 | 
|  WBTC | 0.003012 | 
|  HYPE | 7.2 | 
|  LINK | 19.42 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Úc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Đô la Úc (AUD)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Đô la Úc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AUD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Đô la Úc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Đô la Úc (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Đô la Úc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Đô la Úc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Úc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Úc (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP là gì? Tìm hiểu về đồng tiền điện tử thanh toán xuyên biên giới chỉ trong 3 giây
Trong bảng xếp hạng vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu, XRP liên tục giữ vị trí trong top 5. Đây không chỉ là tài sản được các nhà đầu tư ưa chuộng, mà còn đóng vai trò là cầu nối trung tâm của mạng lưới thanh toán toàn cầu RippleNet.

ged ETF Khơi Dậy Cơn Cuồng Nhiệt Thị Trường: Cơ Hội và Rủi Ro với Tiềm Năng 5×
Khi nhiều tổ chức nộp đơn xin ETF XRP đòn bẩy 5x, thị trường tiền điện tử lại một lần nữa tập trung sự chú ý vào token gây tranh cãi này.

Dự đoán gây sốc của nhà phân tích: XRP có thể tăng lên 1,200 đô la, tăng tới 50,000%!
Một vệt sáng trên bầu trời đêm tiền điện tử đang báo hiệu rằng XRP có thể sắp có một sự tăng trưởng chưa từng có.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XRP sang AUD:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Đô la Úc (AUD)
XRP sang AUD:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Đô la Úc (AUD)