World Liberty Financial Thị trường hôm nay
World Liberty Financial đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WLFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.206. Với nguồn cung lưu hành là 24,669,070,265 WLFI, tổng vốn hóa thị trường của WLFI tính bằng EUR là €4,339,327,261.8. Trong 24h qua, giá của WLFI tính bằng EUR đã giảm €-0.03289, biểu thị mức giảm -13.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLFI tính bằng EUR là €0.9391, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.177.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLFI sang EUR là €0.206 EUR, với sự thay đổi -13.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch World Liberty Financial
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2369 | -23.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.237 | -22.90% |
The real-time trading price of WLFI/USDT Spot is $0.2369, with a 24-hour trading change of -23.08%, WLFI/USDT Spot is $0.2369 and -23.08%, and WLFI/USDT Perpetual is $0.237 and -22.90%.
Bảng chuyển đổi World Liberty Financial sang Euro
Bảng chuyển đổi WLFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLFI | 0.21EUR |
2WLFI | 0.43EUR |
3WLFI | 0.64EUR |
4WLFI | 0.86EUR |
5WLFI | 1.07EUR |
6WLFI | 1.29EUR |
7WLFI | 1.51EUR |
8WLFI | 1.72EUR |
9WLFI | 1.94EUR |
10WLFI | 2.15EUR |
1,000WLFI | 215.84EUR |
5,000WLFI | 1,079.2EUR |
10,000WLFI | 2,158.4EUR |
50,000WLFI | 10,792.03EUR |
100,000WLFI | 21,584.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WLFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.63WLFI |
2EUR | 9.26WLFI |
3EUR | 13.89WLFI |
4EUR | 18.53WLFI |
5EUR | 23.16WLFI |
6EUR | 27.79WLFI |
7EUR | 32.43WLFI |
8EUR | 37.06WLFI |
9EUR | 41.69WLFI |
10EUR | 46.33WLFI |
100EUR | 463.3WLFI |
500EUR | 2,316.52WLFI |
1,000EUR | 4,633.04WLFI |
5,000EUR | 23,165.23WLFI |
10,000EUR | 46,330.47WLFI |
Bảng chuyển đổi số tiền WLFI sang EUR và EUR sang WLFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WLFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WLFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1World Liberty Financial phổ biến
World Liberty Financial | 1 WLFI |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹21.27INR |
![]() | Rp3,965.71IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.8THB |
World Liberty Financial | 1 WLFI |
---|---|
![]() | ₽19.47RUB |
![]() | R$1.31BRL |
![]() | د.إ0.89AED |
![]() | ₺9.93TRY |
![]() | ¥1.72CNY |
![]() | ¥35.5JPY |
![]() | $1.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLFI = $0.24 USD, 1 WLFI = €0.21 EUR, 1 WLFI = ₹21.27 INR, 1 WLFI = Rp3,965.71 IDR, 1 WLFI = $0.33 CAD, 1 WLFI = £0.18 GBP, 1 WLFI = ฿7.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.35 |
![]() | 0.005326 |
![]() | 0.1341 |
![]() | 585.57 |
![]() | 208.77 |
![]() | 0.6895 |
![]() | 2.88 |
![]() | 585.73 |
![]() | 91,643.02 |
![]() | 0.1338 |
![]() | 1,728.45 |
![]() | 2,761.82 |
![]() | 716 |
![]() | 25.27 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 585.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi World Liberty Financial (WLFI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng WLFI của bạn
Nhập số lượng WLFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá World Liberty Financial hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua World Liberty Financial.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi World Liberty Financial sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ World Liberty Financial sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ World Liberty Financial sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi World Liberty Financial sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến World Liberty Financial (WLFI)

Chương trình Điểm USD1 vừa mới được ra mắt, với thu nhập kép từ giao dịch và Nắm giữ.
Vào ngày 25 tháng 8 năm 2025, Gate đã công bố ra mắt chính thức chương trình điểm USD1 hợp tác với World Liberty Financial (WLFI).

Phân Tích Độ Sâu Giao Dịch WLFI Hyperliquid: Một Trò Chơi Cao Cấp, Cao Rủi Ro
Hợp đồng WLFI giao dịch trên nền tảng Hyperliquid đã trở thành tâm điểm của thị trường, với tỷ lệ phí bảo hiểm và tỷ lệ tài trợ đáng kinh ngạc ẩn chứa những cơ hội và rủi ro chênh lệch đáng kể.

Hướng dẫn giao dịch hợp đồng WLFI Perp: Chiến lược đòn bẩy và Cập nhật thị trường
Với sự ra mắt chính thức của WLFI được gia đình Trump ủng hộ, Hợp đồng tương lai vĩnh viễn WLFI đã trở thành một trong những sản phẩm giao dịch phái sinh được bàn tán nhiều nhất trên thị trường tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
