WFCAWFCA sang HKD:Chuyển đổi WFCA (WFCA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WFCA/HKD: 1 WFCA ≈ $0.2395 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WFCA Thị trường hôm nay

WFCA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WFCA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2395. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 414,654,746.54 WFCA, tổng vốn hóa thị trường của WFCA tính bằng HKD là $773,299,743.61. Trong 24h qua, giá của WFCA tính bằng HKD đã tăng $0.01016, biểu thị mức tăng +4.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFCA tính bằng HKD là $18.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFCA sang HKD

$0.2395+4.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFCA sang HKD là $0.2395 HKD, với sự thay đổi +4.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFCA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFCA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WFCA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFCA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WFCA/-- Spot is -- and --, and WFCA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi WFCA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WFCA sang HKD

logo WFCASố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WFCA
0.23HKD
2WFCA
0.47HKD
3WFCA
0.71HKD
4WFCA
0.95HKD
5WFCA
1.19HKD
6WFCA
1.43HKD
7WFCA
1.67HKD
8WFCA
1.91HKD
9WFCA
2.15HKD
10WFCA
2.39HKD
1,000WFCA
239.59HKD
5,000WFCA
1,197.99HKD
10,000WFCA
2,395.99HKD
50,000WFCA
11,979.98HKD
100,000WFCA
23,959.97HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WFCA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WFCA
1HKD
4.17WFCA
2HKD
8.34WFCA
3HKD
12.52WFCA
4HKD
16.69WFCA
5HKD
20.86WFCA
6HKD
25.04WFCA
7HKD
29.21WFCA
8HKD
33.38WFCA
9HKD
37.56WFCA
10HKD
41.73WFCA
100HKD
417.36WFCA
500HKD
2,086.81WFCA
1,000HKD
4,173.62WFCA
5,000HKD
20,868.13WFCA
10,000HKD
41,736.27WFCA

Bảng chuyển đổi số tiền WFCA sang HKD và HKD sang WFCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WFCA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang WFCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WFCA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFCA = $0.03 USD, 1 WFCA = €0.03 EUR, 1 WFCA = ₹2.72 INR, 1 WFCA = Rp504.66 IDR, 1 WFCA = $0.04 CAD, 1 WFCA = £0.02 GBP, 1 WFCA = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.72
logo BTCBTC
0.0005545
logo ETHETH
0.01373
logo XRPXRP
20.62
logo USDTUSDT
64.2
logo SOLSOL
0.2598
logo BNBBNB
0.06867
logo USDCUSDC
64.28
logo SMARTSMART
13,052.61
logo DOGEDOGE
220.37
logo STETHSTETH
0.01379
logo ADAADA
69.47
logo TRXTRX
183.08
logo LINKLINK
2.58
logo HYPEHYPE
1.18
logo WBTCWBTC
0.0005538

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WFCA (WFCA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WFCA của bạn

Nhập số lượng WFCA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WFCA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WFCA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WFCA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WFCA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WFCA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WFCA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WFCA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide