ValueVALU sang KRW:Chuyển đổi Value (VALU) sang Won Hàn Quốc (KRW)

VALU/KRW: 1 VALU ≈ ₩11.38 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Value Thị trường hôm nay

Value đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VALU chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩11.38. Với nguồn cung lưu hành là 0 VALU, tổng vốn hóa thị trường của VALU tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của VALU tính bằng KRW đã giảm ₩-0.01254, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VALU tính bằng KRW là ₩123.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALU sang KRW

11.38-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALU sang KRW là ₩11.38 KRW, với sự thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VALU/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALU/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Value

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VALU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VALU/-- Spot is -- and --, and VALU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Value sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi VALU sang KRW

logo ValueSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1VALU
11.38KRW
2VALU
22.77KRW
3VALU
34.16KRW
4VALU
45.55KRW
5VALU
56.94KRW
6VALU
68.33KRW
7VALU
79.72KRW
8VALU
91.11KRW
9VALU
102.5KRW
10VALU
113.89KRW
100VALU
1,138.95KRW
500VALU
5,694.79KRW
1,000VALU
11,389.59KRW
5,000VALU
56,947.95KRW
10,000VALU
113,895.91KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang VALU

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Value
1KRW
0.08779VALU
2KRW
0.1755VALU
3KRW
0.2633VALU
4KRW
0.3511VALU
5KRW
0.4389VALU
6KRW
0.5267VALU
7KRW
0.6145VALU
8KRW
0.7023VALU
9KRW
0.7901VALU
10KRW
0.8779VALU
10,000KRW
877.99VALU
50,000KRW
4,389.97VALU
100,000KRW
8,779.94VALU
500,000KRW
43,899.72VALU
1,000,000KRW
87,799.45VALU

Bảng chuyển đổi số tiền VALU sang KRW và KRW sang VALU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VALU sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang VALU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Value phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALU = $0.01 USD, 1 VALU = €0.01 EUR, 1 VALU = ₹0.72 INR, 1 VALU = Rp134.1 IDR, 1 VALU = $0.01 CAD, 1 VALU = £0.01 GBP, 1 VALU = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02073
logo BTCBTC
0.000003098
logo ETHETH
0.00007691
logo XRPXRP
0.1153
logo USDTUSDT
0.3592
logo SOLSOL
0.001478
logo BNBBNB
0.0003847
logo USDCUSDC
0.3596
logo SMARTSMART
73.56
logo DOGEDOGE
1.24
logo STETHSTETH
0.00007707
logo ADAADA
0.3872
logo TRXTRX
1.02
logo LINKLINK
0.01445
logo HYPEHYPE
0.006584
logo WBTCWBTC
0.000003098

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Value (VALU) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng VALU của bạn

Nhập số lượng VALU của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Value hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Value.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Value sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Value sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Value sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Value sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Value sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide