ValidityVAL sang INR:Chuyển đổi Validity (VAL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VAL/INR: 1 VAL ≈ ₹86.85 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹86.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,463,261.32 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng INR là ₹42,111,488,935.05. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng INR đã tăng ₹8.82, biểu thị mức tăng +11.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng INR là ₹1,687.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6949.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang INR

86.85+11.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang INR là ₹86.85 INR, với sự thay đổi +11.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VAL/-- Spot is -- and --, and VAL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Validity sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VAL sang INR

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VAL
86.85INR
2VAL
173.7INR
3VAL
260.56INR
4VAL
347.41INR
5VAL
434.27INR
6VAL
521.12INR
7VAL
607.98INR
8VAL
694.83INR
9VAL
781.68INR
10VAL
868.54INR
100VAL
8,685.44INR
500VAL
43,427.21INR
1,000VAL
86,854.43INR
5,000VAL
434,272.18INR
10,000VAL
868,544.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang VAL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1INR
0.01151VAL
2INR
0.02302VAL
3INR
0.03454VAL
4INR
0.04605VAL
5INR
0.05756VAL
6INR
0.06908VAL
7INR
0.08059VAL
8INR
0.0921VAL
9INR
0.1036VAL
10INR
0.1151VAL
10,000INR
115.13VAL
50,000INR
575.67VAL
100,000INR
1,151.35VAL
500,000INR
5,756.75VAL
1,000,000INR
11,513.51VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang INR và INR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $1.02 USD, 1 VAL = €0.88 EUR, 1 VAL = ₹90.61 INR, 1 VAL = Rp17,037.13 IDR, 1 VAL = $1.43 CAD, 1 VAL = £0.78 GBP, 1 VAL = ฿33.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4648
logo BTCBTC
0.00005344
logo ETHETH
0.001588
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.26
logo BNBBNB
0.005727
logo SOLSOL
0.03404
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001588
logo SMARTSMART
1,680.62
logo TRXTRX
19
logo DOGEDOGE
31.57
logo ADAADA
9.64
logo WBTCWBTC
0.00005352
logo LINKLINK
0.3479
logo HYPEHYPE
0.1406

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Validity (VAL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide