USDtezUSDTZ sang EUR:Chuyển đổi USDtez (USDTZ) sang Euro (EUR)

USDTZ/EUR: 1 USDTZ ≈ €0.7857 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USDtez Thị trường hôm nay

USDtez đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDtez chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7857. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDTZ, tổng vốn hóa thị trường của USDtez tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDtez tính bằng EUR đã tăng €0.01668, biểu thị mức tăng +2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDtez tính bằng EUR là €1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3502.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDTZ sang EUR

0.7857+2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDTZ sang EUR là €0.7857 EUR, với sự thay đổi +2.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDTZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDTZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USDtez

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDTZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDTZ/-- Spot is -- and --, and USDTZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USDtez sang Euro

Bảng chuyển đổi USDTZ sang EUR

logo USDtezSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDTZ
0.78EUR
2USDTZ
1.57EUR
3USDTZ
2.35EUR
4USDTZ
3.14EUR
5USDTZ
3.92EUR
6USDTZ
4.71EUR
7USDTZ
5.49EUR
8USDTZ
6.28EUR
9USDTZ
7.06EUR
10USDTZ
7.85EUR
1,000USDTZ
785.09EUR
5,000USDTZ
3,925.48EUR
10,000USDTZ
7,850.97EUR
50,000USDTZ
39,254.89EUR
100,000USDTZ
78,509.79EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDTZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USDtez
1EUR
1.27USDTZ
2EUR
2.54USDTZ
3EUR
3.82USDTZ
4EUR
5.09USDTZ
5EUR
6.36USDTZ
6EUR
7.64USDTZ
7EUR
8.91USDTZ
8EUR
10.18USDTZ
9EUR
11.46USDTZ
10EUR
12.73USDTZ
100EUR
127.37USDTZ
500EUR
636.86USDTZ
1,000EUR
1,273.72USDTZ
5,000EUR
6,368.63USDTZ
10,000EUR
12,737.26USDTZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDTZ sang EUR và EUR sang USDTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDTZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDtez phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDTZ = $0.92 USD, 1 USDTZ = €0.79 EUR, 1 USDTZ = ₹81.33 INR, 1 USDTZ = Rp15,085.44 IDR, 1 USDTZ = $1.27 CAD, 1 USDTZ = £0.68 GBP, 1 USDTZ = ฿29.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.78
logo BTCBTC
0.005056
logo ETHETH
0.124
logo XRPXRP
185.01
logo USDTUSDT
586.34
logo SOLSOL
2.42
logo BNBBNB
0.6244
logo USDCUSDC
586.86
logo DOGEDOGE
1,992.62
logo SMARTSMART
119,403.55
logo STETHSTETH
0.1245
logo ADAADA
619.07
logo TRXTRX
1,661.83
logo LINKLINK
23.2
logo HYPEHYPE
10.35
logo WBTCWBTC
0.00507

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDtez (USDTZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDTZ của bạn

Nhập số lượng USDTZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDtez hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDtez.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDtez sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDtez sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDtez sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDtez sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDtez sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide