USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Shilling Uganda (UGX) là USh3,446.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 75,894,745,556.97 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng UGX là USh901,700,998,821,015,269.08. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng UGX đã tăng USh0.3446, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng UGX là USh4,032.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là USh3,025.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang UGX
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang UGX là USh3,446.87 UGX, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/UGX của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/UGX trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  USDC/USDT Giao ngay | $1 | +0.01% | |
|  USDC/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9993 | +0.01% | 
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.01%, USDC/USDT Spot is $1 and +0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9993 and +0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Shilling Uganda
Bảng chuyển đổi USDC sang UGX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USDC | 3,446.87UGX | 
| 2USDC | 6,893.74UGX | 
| 3USDC | 10,340.62UGX | 
| 4USDC | 13,787.49UGX | 
| 5USDC | 17,234.37UGX | 
| 6USDC | 20,681.24UGX | 
| 7USDC | 24,128.11UGX | 
| 8USDC | 27,574.99UGX | 
| 9USDC | 31,021.86UGX | 
| 10USDC | 34,468.74UGX | 
| 100USDC | 344,687.41UGX | 
| 500USDC | 1,723,437.05UGX | 
| 1,000USDC | 3,446,874.1UGX | 
| 5,000USDC | 17,234,370.5UGX | 
| 10,000USDC | 34,468,741UGX | 
Bảng chuyển đổi UGX sang USDC
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1UGX | 0.0002901USDC | 
| 2UGX | 0.0005802USDC | 
| 3UGX | 0.0008703USDC | 
| 4UGX | 0.00116USDC | 
| 5UGX | 0.00145USDC | 
| 6UGX | 0.00174USDC | 
| 7UGX | 0.00203USDC | 
| 8UGX | 0.00232USDC | 
| 9UGX | 0.002611USDC | 
| 10UGX | 0.002901USDC | 
| 1,000,000UGX | 290.11USDC | 
| 5,000,000UGX | 1,450.58USDC | 
| 10,000,000UGX | 2,901.17USDC | 
| 50,000,000UGX | 14,505.89USDC | 
| 100,000,000UGX | 29,011.79USDC | 
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang UGX và UGX sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang UGX, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 UGX sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
| USDCoin | 1 USDC | 
|---|---|
|  USDC chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  USDC chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  USDC chuyển đổi sang INR | ₹88.68INR | 
|  USDC chuyển đổi sang IDR | Rp16,646.94IDR | 
|  USDC chuyển đổi sang CAD | $1.4CAD | 
|  USDC chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  USDC chuyển đổi sang THB | ฿32.39THB | 
| USDCoin | 1 USDC | 
|---|---|
|  USDC chuyển đổi sang RUB | ₽80.11RUB | 
|  USDC chuyển đổi sang BRL | R$5.38BRL | 
|  USDC chuyển đổi sang AED | د.إ3.67AED | 
|  USDC chuyển đổi sang TRY | ₺42.02TRY | 
|  USDC chuyển đổi sang CNY | ¥7.11CNY | 
|  USDC chuyển đổi sang JPY | ¥153.92JPY | 
|  USDC chuyển đổi sang HKD | $7.77HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.86 EUR, 1 USDC = ₹88.68 INR, 1 USDC = Rp16,646.94 IDR, 1 USDC = $1.4 CAD, 1 USDC = £0.76 GBP, 1 USDC = ฿32.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang UGX BTC chuyển đổi sang UGX
 ETH chuyển đổi sang UGX ETH chuyển đổi sang UGX
 USDT chuyển đổi sang UGX USDT chuyển đổi sang UGX
 BNB chuyển đổi sang UGX BNB chuyển đổi sang UGX
 XRP chuyển đổi sang UGX XRP chuyển đổi sang UGX
 SOL chuyển đổi sang UGX SOL chuyển đổi sang UGX
 USDC chuyển đổi sang UGX USDC chuyển đổi sang UGX
 SMART chuyển đổi sang UGX SMART chuyển đổi sang UGX
 STETH chuyển đổi sang UGX STETH chuyển đổi sang UGX
 DOGE chuyển đổi sang UGX DOGE chuyển đổi sang UGX
 TRX chuyển đổi sang UGX TRX chuyển đổi sang UGX
 ADA chuyển đổi sang UGX ADA chuyển đổi sang UGX
 WBTC chuyển đổi sang UGX WBTC chuyển đổi sang UGX
 HYPE chuyển đổi sang UGX HYPE chuyển đổi sang UGX
 LINK chuyển đổi sang UGX LINK chuyển đổi sang UGX
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UGX, ETH sang UGX, USDT sang UGX, BNB sang UGX, SOL sang UGX, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 UGX
UGX|  GT | 0.01119 | 
|  BTC | 0.000001317 | 
|  ETH | 0.00003765 | 
|  USDT | 0.145 | 
|  BNB | 0.0001326 | 
|  XRP | 0.05786 | 
|  SOL | 0.0007752 | 
|  USDC | 0.145 | 
|  SMART | 34.13 | 
|  STETH | 0.00003772 | 
|  DOGE | 0.7805 | 
|  TRX | 0.4901 | 
|  ADA | 0.2366 | 
|  WBTC | 0.000001319 | 
|  HYPE | 0.003269 | 
|  LINK | 0.008372 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Uganda nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UGX sang GT, UGX sang USDT, UGX sang BTC, UGX sang ETH, UGX sang USBT, UGX sang PEPE, UGX sang EIGEN, UGX sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Shilling Uganda (UGX)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Shilling Uganda
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UGX hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Shilling Uganda hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang UGX theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Shilling Uganda (UGX) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Shilling Uganda trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Shilling Uganda?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Uganda không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Uganda (UGX) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC là gì? Phân tích toàn diện về một trong những stablecoin đáng tin cậy nhất cho năm 2025
Trong thị trường tiền mã hóa, stablecoin từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu của hệ sinh thái. Trong số nhiều loại stablecoin hiện có, USDC (USD Coin) nổi bật là một trong những lựa chọn được giới đầu tư và các tổ chức tin cậy nhất nhờ tuân thủ quy định pháp lý, mức độ minh bạch cao v

Gate GUSD so với Stablecoin Truyền Thống: Cách Mà Lợi Suất Kép Đang Định Nghĩa Lại Logic Giá Trị Của Thị Trường Tiền Điện Tử?
Hôm nay, khi cuộc cạnh tranh trong stablecoin bước vào nửa sau, GUSD đang phá vỡ mô hình thị trường bị chi phối bởi USDT và USDC với cơ chế "lợi suất kép", mở ra một kỷ nguyên mới nơi stablecoin không chỉ có thể phòng ngừa rủi ro mà còn gia tăng giá trị.

GUSD so với USDT và USDC: Ai là lựa chọn stablecoin tốt nhất trong thời đại RWA?
Trong bối cảnh hiện tại khi RWA đã trở thành trọng tâm của ngành, những ưu điểm và nhược điểm tương ứng của GUSD, USDT và USDC xứng đáng được phân tích một cách kỹ lưỡng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 USDC sang UGX:Chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Shilling Uganda (UGX)
USDC sang UGX:Chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Shilling Uganda (UGX)