UramakiMAKI sang CNY:Chuyển đổi Uramaki (MAKI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MAKI/CNY: 1 MAKI ≈ ¥89.8 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Uramaki Thị trường hôm nay

Uramaki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAKI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥89.8. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAKI, tổng vốn hóa thị trường của MAKI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MAKI tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAKI tính bằng CNY là ¥89.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAKI sang CNY

¥89.8--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAKI sang CNY là ¥89.8 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAKI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAKI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Uramaki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAKI/-- Spot is $ and --, and MAKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Uramaki sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MAKI sang CNY

logo UramakiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MAKI
89.8CNY
2MAKI
179.6CNY
3MAKI
269.41CNY
4MAKI
359.21CNY
5MAKI
449.01CNY
6MAKI
538.82CNY
7MAKI
628.62CNY
8MAKI
718.42CNY
9MAKI
808.23CNY
10MAKI
898.03CNY
100MAKI
8,980.33CNY
500MAKI
44,901.68CNY
1,000MAKI
89,803.37CNY
5,000MAKI
449,016.88CNY
10,000MAKI
898,033.76CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MAKI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Uramaki
1CNY
0.01113MAKI
2CNY
0.02227MAKI
3CNY
0.0334MAKI
4CNY
0.04454MAKI
5CNY
0.05567MAKI
6CNY
0.06681MAKI
7CNY
0.07794MAKI
8CNY
0.08908MAKI
9CNY
0.1002MAKI
10CNY
0.1113MAKI
10,000CNY
111.35MAKI
50,000CNY
556.77MAKI
100,000CNY
1,113.54MAKI
500,000CNY
5,567.71MAKI
1,000,000CNY
11,135.43MAKI

Bảng chuyển đổi số tiền MAKI sang CNY và CNY sang MAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang MAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uramaki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAKI = $12.61 USD, 1 MAKI = €10.77 EUR, 1 MAKI = ₹1,111.23 INR, 1 MAKI = Rp207,740.99 IDR, 1 MAKI = $17.48 CAD, 1 MAKI = £9.32 GBP, 1 MAKI = ฿400.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006096
logo ETHETH
0.01577
logo XRPXRP
23.2
logo USDTUSDT
70.2
logo BNBBNB
0.07798
logo SOLSOL
0.3082
logo USDCUSDC
70.23
logo SMARTSMART
13,831.27
logo DOGEDOGE
275
logo STETHSTETH
0.01589
logo TRXTRX
202.86
logo ADAADA
78.8
logo LINKLINK
2.87
logo HYPEHYPE
1.23
logo WBTCWBTC
0.00061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uramaki (MAKI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MAKI của bạn

Nhập số lượng MAKI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uramaki hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uramaki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uramaki sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uramaki sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uramaki sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uramaki sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uramaki sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide