UltimaULTIMA sang EUR:Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

ULTIMA/EUR: 1 ULTIMA ≈ €5,213.73 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5,213.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,026.3 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của Ultima tính bằng EUR là €152,514,382.16. Trong 24h qua, giá của Ultima tính bằng EUR đã tăng €410, biểu thị mức tăng +8.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ultima tính bằng EUR là €20,290.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €446.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang EUR

5,213.73+8.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang EUR là €5,213.73 EUR, với sự thay đổi +8.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$6,074
+8.03%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $6,074, with a 24-hour trading change of +8.03%, ULTIMA/USDT Spot is $6,074 and +8.03%, and ULTIMA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Euro

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang EUR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ULTIMA
5,213.73EUR
2ULTIMA
10,427.47EUR
3ULTIMA
15,641.2EUR
4ULTIMA
20,854.94EUR
5ULTIMA
26,068.68EUR
6ULTIMA
31,282.41EUR
7ULTIMA
36,496.15EUR
8ULTIMA
41,709.89EUR
9ULTIMA
46,923.62EUR
10ULTIMA
52,137.36EUR
100ULTIMA
521,373.66EUR
500ULTIMA
2,606,868.31EUR
1,000ULTIMA
5,213,736.62EUR
5,000ULTIMA
26,068,683.1EUR
10,000ULTIMA
52,137,366.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ULTIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1EUR
0.0001918ULTIMA
2EUR
0.0003836ULTIMA
3EUR
0.0005754ULTIMA
4EUR
0.0007672ULTIMA
5EUR
0.000959ULTIMA
6EUR
0.00115ULTIMA
7EUR
0.001342ULTIMA
8EUR
0.001534ULTIMA
9EUR
0.001726ULTIMA
10EUR
0.001918ULTIMA
1,000,000EUR
191.8ULTIMA
5,000,000EUR
959ULTIMA
10,000,000EUR
1,918.01ULTIMA
50,000,000EUR
9,590.05ULTIMA
100,000,000EUR
19,180.1ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang EUR và EUR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ULTIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EUR sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $6,064.6 USD, 1 ULTIMA = €5,213.74 EUR, 1 ULTIMA = ₹545,467.1 INR, 1 ULTIMA = Rp101,137,785.3 IDR, 1 ULTIMA = $8,395.23 CAD, 1 ULTIMA = £4,556.33 GBP, 1 ULTIMA = ฿193,079.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
55.18
logo BTCBTC
0.006303
logo ETHETH
0.1764
logo USDTUSDT
581.47
logo XRPXRP
278.54
logo BNBBNB
0.6543
logo USDCUSDC
581.65
logo SOLSOL
4.21
logo STETHSTETH
0.1766
logo SMARTSMART
191,725.14
logo TRXTRX
2,059.48
logo DOGEDOGE
3,970.22
logo ADAADA
1,253.44
logo BCHBCH
1
logo WBTCWBTC
0.006317
logo LINKLINK
40.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide