TRIMBEXTRIM sang INR:Chuyển đổi TRIMBEX (TRIM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

TRIM/INR: 1 TRIM ≈ ₹85.39 INR

Lần cập nhật mới nhất:

TRIMBEX Thị trường hôm nay

TRIMBEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TRIM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹85.39. Với nguồn cung lưu hành là 0 TRIM, tổng vốn hóa thị trường của TRIM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của TRIM tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRIM tính bằng INR là ₹430.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹32.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRIM sang INR

85.39--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRIM sang INR là ₹85.39 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TRIM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRIM/INR trong ngày qua.

Giao dịch TRIMBEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TRIM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TRIM/-- Spot is -- and --, and TRIM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi TRIMBEX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi TRIM sang INR

logo TRIMBEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TRIM
85.39INR
2TRIM
170.78INR
3TRIM
256.18INR
4TRIM
341.57INR
5TRIM
426.96INR
6TRIM
512.36INR
7TRIM
597.75INR
8TRIM
683.15INR
9TRIM
768.54INR
10TRIM
853.93INR
100TRIM
8,539.38INR
500TRIM
42,696.92INR
1,000TRIM
85,393.84INR
5,000TRIM
426,969.22INR
10,000TRIM
853,938.45INR

Bảng chuyển đổi INR sang TRIM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo TRIMBEX
1INR
0.01171TRIM
2INR
0.02342TRIM
3INR
0.03513TRIM
4INR
0.04684TRIM
5INR
0.05855TRIM
6INR
0.07026TRIM
7INR
0.08197TRIM
8INR
0.09368TRIM
9INR
0.1053TRIM
10INR
0.1171TRIM
10,000INR
117.1TRIM
50,000INR
585.52TRIM
100,000INR
1,171.04TRIM
500,000INR
5,855.22TRIM
1,000,000INR
11,710.44TRIM

Bảng chuyển đổi số tiền TRIM sang INR và INR sang TRIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang TRIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TRIMBEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRIM = $0.97 USD, 1 TRIM = €0.82 EUR, 1 TRIM = ₹85.39 INR, 1 TRIM = Rp15,838.27 IDR, 1 TRIM = $1.34 CAD, 1 TRIM = £0.71 GBP, 1 TRIM = ฿30.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3265
logo BTCBTC
0.000049
logo ETHETH
0.001221
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02373
logo BNBBNB
0.006099
logo USDCUSDC
5.66
logo DOGEDOGE
19.06
logo SMARTSMART
1,151.46
logo STETHSTETH
0.001224
logo ADAADA
6.09
logo TRXTRX
16.23
logo LINKLINK
0.2289
logo HYPEHYPE
0.1031
logo WBTCWBTC
0.00004895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi TRIMBEX (TRIM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng TRIM của bạn

Nhập số lượng TRIM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRIMBEX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRIMBEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TRIMBEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TRIMBEX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TRIMBEX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TRIMBEX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi TRIMBEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide