Towns Thị trường hôm nay
Towns đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOWNS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫672.65. Với nguồn cung lưu hành là 2,109,362,819 TOWNS, tổng vốn hóa thị trường của TOWNS tính bằng VND là ₫37,281,718,882,738,765.49. Trong 24h qua, giá của TOWNS tính bằng VND đã giảm ₫-27, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOWNS tính bằng VND là ₫1,733.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫564.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOWNS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOWNS sang VND là ₫672.65 VND, với sự thay đổi -3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOWNS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOWNS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Towns
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02571 | -3.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02571 | -3.35% |
The real-time trading price of TOWNS/USDT Spot is $0.02571, with a 24-hour trading change of -3.34%, TOWNS/USDT Spot is $0.02571 and -3.34%, and TOWNS/USDT Perpetual is $0.02571 and -3.35%.
Bảng chuyển đổi Towns sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi TOWNS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOWNS | 672.65VND |
2TOWNS | 1,345.3VND |
3TOWNS | 2,017.96VND |
4TOWNS | 2,690.61VND |
5TOWNS | 3,363.27VND |
6TOWNS | 4,035.92VND |
7TOWNS | 4,708.58VND |
8TOWNS | 5,381.23VND |
9TOWNS | 6,053.89VND |
10TOWNS | 6,726.54VND |
100TOWNS | 67,265.48VND |
500TOWNS | 336,327.44VND |
1,000TOWNS | 672,654.88VND |
5,000TOWNS | 3,363,274.44VND |
10,000TOWNS | 6,726,548.88VND |
Bảng chuyển đổi VND sang TOWNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.001486TOWNS |
2VND | 0.002973TOWNS |
3VND | 0.004459TOWNS |
4VND | 0.005946TOWNS |
5VND | 0.007433TOWNS |
6VND | 0.008919TOWNS |
7VND | 0.0104TOWNS |
8VND | 0.01189TOWNS |
9VND | 0.01337TOWNS |
10VND | 0.01486TOWNS |
100,000VND | 148.66TOWNS |
500,000VND | 743.32TOWNS |
1,000,000VND | 1,486.64TOWNS |
5,000,000VND | 7,433.23TOWNS |
10,000,000VND | 14,866.46TOWNS |
Bảng chuyển đổi số tiền TOWNS sang VND và VND sang TOWNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TOWNS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang TOWNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Towns phổ biến
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.26INR |
![]() | Rp421.74IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | ₽2.17RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.77JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOWNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOWNS = $0.03 USD, 1 TOWNS = €0.02 EUR, 1 TOWNS = ₹2.26 INR, 1 TOWNS = Rp421.74 IDR, 1 TOWNS = $0.04 CAD, 1 TOWNS = £0.02 GBP, 1 TOWNS = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001135 |
![]() | 0.0000001649 |
![]() | 0.00000427 |
![]() | 0.006259 |
![]() | 0.01902 |
![]() | 0.00002112 |
![]() | 0.00008327 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 3.74 |
![]() | 0.07448 |
![]() | 0.000004274 |
![]() | 0.05491 |
![]() | 0.02128 |
![]() | 0.0007774 |
![]() | 0.0003348 |
![]() | 0.0000001649 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Towns (TOWNS) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Towns hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Towns.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Towns sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Towns sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Towns sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Towns sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Towns sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Towns (TOWNS)

Towns Crypto là gì? Dự đoán giá TOWNS Token
Bản chất của Giao thức Towns không chỉ là một công cụ giao tiếp, mà còn là một thí nghiệm tái cấu trúc cơ cấu quyền sở hữu của các cộng đồng kỹ thuật số.

Phân tích chi tiết Airdrop Towns: Cơ chế phân phối Token và những điểm nổi bật gây tranh cãi của giao thức xã hội Web3
Airdrop của Towns lẽ ra phải là một thực hành cho tinh thần phi tập trung của nó, nhưng đã hy sinh sự công bằng của cộng đồng do sự nghiêng quá mức về giao dịch trao đổi.

TOWNS giảm 50%, từ $0,08 xuống $0,035 trong 48 giờ – Nguyên nhân là gì?
Trong vòng 48 giờ vừa qua, giá token Towns (TOWNS) đã giảm mạnh khoảng 50%, từ mức cao nhất gần đây là $0,08 xuống còn $0,035, trước khi phục hồi nhẹ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
