The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Graph chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.3419. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,561,383,321.42 GRT, tổng vốn hóa thị trường của The Graph tính bằng BRL là R$19,337,070,399.66. Trong 24h qua, giá của The Graph tính bằng BRL đã tăng R$0.008191, biểu thị mức tăng +2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Graph tính bằng BRL là R$15.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2476.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang BRL là R$0.3419 BRL, với sự thay đổi +2.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRT/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GRT/USDT Giao ngay | $0.0636 | +2.00% | |
|  GRT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06386 | +2.54% | 
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.0636, with a 24-hour trading change of +2.00%, GRT/USDT Spot is $0.0636 and +2.00%, and GRT/USDT Perpetual is $0.06386 and +2.54%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi GRT sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GRT | 0.34BRL | 
| 2GRT | 0.68BRL | 
| 3GRT | 1.02BRL | 
| 4GRT | 1.36BRL | 
| 5GRT | 1.71BRL | 
| 6GRT | 2.05BRL | 
| 7GRT | 2.39BRL | 
| 8GRT | 2.73BRL | 
| 9GRT | 3.08BRL | 
| 10GRT | 3.42BRL | 
| 1,000GRT | 342.22BRL | 
| 5,000GRT | 1,711.11BRL | 
| 10,000GRT | 3,422.23BRL | 
| 50,000GRT | 17,111.17BRL | 
| 100,000GRT | 34,222.34BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang GRT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 2.92GRT | 
| 2BRL | 5.84GRT | 
| 3BRL | 8.76GRT | 
| 4BRL | 11.68GRT | 
| 5BRL | 14.61GRT | 
| 6BRL | 17.53GRT | 
| 7BRL | 20.45GRT | 
| 8BRL | 23.37GRT | 
| 9BRL | 26.29GRT | 
| 10BRL | 29.22GRT | 
| 100BRL | 292.2GRT | 
| 500BRL | 1,461.03GRT | 
| 1,000BRL | 2,922.06GRT | 
| 5,000BRL | 14,610.33GRT | 
| 10,000BRL | 29,220.67GRT | 
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang BRL và BRL sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
| The Graph | 1 GRT | 
|---|---|
|  GRT chuyển đổi sang USD | $0.06USD | 
|  GRT chuyển đổi sang EUR | €0.05EUR | 
|  GRT chuyển đổi sang INR | ₹5.64INR | 
|  GRT chuyển đổi sang IDR | Rp1,059.56IDR | 
|  GRT chuyển đổi sang CAD | $0.09CAD | 
|  GRT chuyển đổi sang GBP | £0.05GBP | 
|  GRT chuyển đổi sang THB | ฿2.07THB | 
| The Graph | 1 GRT | 
|---|---|
|  GRT chuyển đổi sang RUB | ₽5.1RUB | 
|  GRT chuyển đổi sang BRL | R$0.34BRL | 
|  GRT chuyển đổi sang AED | د.إ0.23AED | 
|  GRT chuyển đổi sang TRY | ₺2.68TRY | 
|  GRT chuyển đổi sang CNY | ¥0.45CNY | 
|  GRT chuyển đổi sang JPY | ¥9.74JPY | 
|  GRT chuyển đổi sang HKD | $0.5HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.06 USD, 1 GRT = €0.05 EUR, 1 GRT = ₹5.64 INR, 1 GRT = Rp1,059.56 IDR, 1 GRT = $0.09 CAD, 1 GRT = £0.05 GBP, 1 GRT = ฿2.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 6.43 | 
|  BTC | 0.0008453 | 
|  ETH | 0.02387 | 
|  USDT | 93.37 | 
|  XRP | 36.56 | 
|  BNB | 0.08395 | 
|  SOL | 0.4818 | 
|  USDC | 93.43 | 
|  SMART | 21,454.81 | 
|  STETH | 0.02387 | 
|  DOGE | 485.52 | 
|  TRX | 315.06 | 
|  ADA | 145.75 | 
|  WBTC | 0.0008447 | 
|  HYPE | 1.95 | 
|  LINK | 5.14 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Graph (GRT) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3
Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GRT sang BRL:Chuyển đổi The Graph (GRT) sang Real Brazil (BRL)
GRT sang BRL:Chuyển đổi The Graph (GRT) sang Real Brazil (BRL)