Term FinanceTERM sang KRW:Chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

TERM/KRW: 1 TERM ≈ ₩544.01 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Term Finance Thị trường hôm nay

Term Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TERM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩544.01. Với nguồn cung lưu hành là 0 TERM, tổng vốn hóa thị trường của TERM tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của TERM tính bằng KRW đã giảm ₩-16.92, biểu thị mức giảm -3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TERM tính bằng KRW là ₩23,215.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩469.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERM sang KRW

544.01-3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERM sang KRW là ₩544.01 KRW, với sự thay đổi -3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TERM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Term Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TERM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TERM/-- Spot is -- and --, and TERM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Term Finance sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi TERM sang KRW

logo Term FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1TERM
544.01KRW
2TERM
1,088.02KRW
3TERM
1,632.03KRW
4TERM
2,176.04KRW
5TERM
2,720.05KRW
6TERM
3,264.06KRW
7TERM
3,808.07KRW
8TERM
4,352.08KRW
9TERM
4,896.09KRW
10TERM
5,440.1KRW
100TERM
54,401.05KRW
500TERM
272,005.29KRW
1,000TERM
544,010.59KRW
5,000TERM
2,720,052.95KRW
10,000TERM
5,440,105.91KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang TERM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Term Finance
1KRW
0.001838TERM
2KRW
0.003676TERM
3KRW
0.005514TERM
4KRW
0.007352TERM
5KRW
0.00919TERM
6KRW
0.01102TERM
7KRW
0.01286TERM
8KRW
0.0147TERM
9KRW
0.01654TERM
10KRW
0.01838TERM
100,000KRW
183.81TERM
500,000KRW
919.09TERM
1,000,000KRW
1,838.19TERM
5,000,000KRW
9,190.99TERM
10,000,000KRW
18,381.99TERM

Bảng chuyển đổi số tiền TERM sang KRW và KRW sang TERM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TERM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang TERM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Term Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERM = $0.39 USD, 1 TERM = €0.33 EUR, 1 TERM = ₹34.58 INR, 1 TERM = Rp6,441.38 IDR, 1 TERM = $0.54 CAD, 1 TERM = £0.29 GBP, 1 TERM = ฿12.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02075
logo BTCBTC
0.000003088
logo ETHETH
0.00007791
logo XRPXRP
0.1171
logo USDTUSDT
0.3595
logo SOLSOL
0.001493
logo BNBBNB
0.0003892
logo USDCUSDC
0.3598
logo SMARTSMART
74.4
logo DOGEDOGE
1.32
logo STETHSTETH
0.00007809
logo TRXTRX
1.02
logo ADAADA
0.3979
logo LINKLINK
0.01443
logo HYPEHYPE
0.006443
logo WBTCWBTC
0.000003089

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng TERM của bạn

Nhập số lượng TERM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Term Finance hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Term Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Term Finance sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Term Finance sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Term Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide