StatusSNT sang INR:Chuyển đổi Status (SNT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SNT/INR: 1 SNT ≈ ₹2.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng INR là ₹789,270,655,693.6. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng INR đã tăng ₹0.001571, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng INR là ₹60.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.523.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang INR

2.25+0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang INR là ₹2.25 INR, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02549
+0.11%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02551
-0.12%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02549, with a 24-hour trading change of +0.11%, SNT/USDT Spot is $0.02549 and +0.11%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02551 and -0.12%.

Bảng chuyển đổi Status sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SNT sang INR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SNT
2.25INR
2SNT
4.51INR
3SNT
6.76INR
4SNT
9.02INR
5SNT
11.27INR
6SNT
13.53INR
7SNT
15.79INR
8SNT
18.04INR
9SNT
20.3INR
10SNT
22.55INR
100SNT
225.58INR
500SNT
1,127.93INR
1,000SNT
2,255.86INR
5,000SNT
11,279.3INR
10,000SNT
22,558.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang SNT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1INR
0.4432SNT
2INR
0.8865SNT
3INR
1.32SNT
4INR
1.77SNT
5INR
2.21SNT
6INR
2.65SNT
7INR
3.1SNT
8INR
3.54SNT
9INR
3.98SNT
10INR
4.43SNT
1,000INR
443.28SNT
5,000INR
2,216.44SNT
10,000INR
4,432.89SNT
50,000INR
22,164.47SNT
100,000INR
44,328.95SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang INR và INR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.26 INR, 1 SNT = Rp419.97 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3408
logo BTCBTC
0.00005097
logo ETHETH
0.001319
logo XRPXRP
1.92
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006449
logo SOLSOL
0.02623
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,131.66
logo STETHSTETH
0.001319
logo DOGEDOGE
23.79
logo TRXTRX
16.91
logo ADAADA
6.56
logo LINKLINK
0.2461
logo HYPEHYPE
0.1074
logo WBTCWBTC
0.00005089

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide