Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,783.36. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng VND là ₫37,351,938,391,125,728.16. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng VND đã giảm ₫-306.62, biểu thị mức giảm -4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng VND là ₫89,568.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,081.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang VND là ₫6,783.36 VND, với sự thay đổi -4.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/VND trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  LAYER/USDT Giao ngay | $0.2591 | -4.07% | |
|  LAYER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2585 | -4.26% | 
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.2591, with a 24-hour trading change of -4.07%, LAYER/USDT Spot is $0.2591 and -4.07%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.2585 and -4.26%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi LAYER sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1LAYER | 6,783.36VND | 
| 2LAYER | 13,566.72VND | 
| 3LAYER | 20,350.09VND | 
| 4LAYER | 27,133.45VND | 
| 5LAYER | 33,916.82VND | 
| 6LAYER | 40,700.18VND | 
| 7LAYER | 47,483.54VND | 
| 8LAYER | 54,266.91VND | 
| 9LAYER | 61,050.27VND | 
| 10LAYER | 67,833.64VND | 
| 100LAYER | 678,336.42VND | 
| 500LAYER | 3,391,682.13VND | 
| 1,000LAYER | 6,783,364.26VND | 
| 5,000LAYER | 33,916,821.33VND | 
| 10,000LAYER | 67,833,642.66VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang LAYER
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.0001474LAYER | 
| 2VND | 0.0002948LAYER | 
| 3VND | 0.0004422LAYER | 
| 4VND | 0.0005896LAYER | 
| 5VND | 0.000737LAYER | 
| 6VND | 0.0008845LAYER | 
| 7VND | 0.001031LAYER | 
| 8VND | 0.001179LAYER | 
| 9VND | 0.001326LAYER | 
| 10VND | 0.001474LAYER | 
| 1,000,000VND | 147.41LAYER | 
| 5,000,000VND | 737.09LAYER | 
| 10,000,000VND | 1,474.19LAYER | 
| 50,000,000VND | 7,370.97LAYER | 
| 100,000,000VND | 14,741.94LAYER | 
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang VND và VND sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LAYER sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
| Solayer | 1 LAYER | 
|---|---|
|  LAYER chuyển đổi sang USD | $0.26USD | 
|  LAYER chuyển đổi sang EUR | €0.22EUR | 
|  LAYER chuyển đổi sang INR | ₹22.94INR | 
|  LAYER chuyển đổi sang IDR | Rp4,306.56IDR | 
|  LAYER chuyển đổi sang CAD | $0.36CAD | 
|  LAYER chuyển đổi sang GBP | £0.2GBP | 
|  LAYER chuyển đổi sang THB | ฿8.38THB | 
| Solayer | 1 LAYER | 
|---|---|
|  LAYER chuyển đổi sang RUB | ₽20.72RUB | 
|  LAYER chuyển đổi sang BRL | R$1.39BRL | 
|  LAYER chuyển đổi sang AED | د.إ0.95AED | 
|  LAYER chuyển đổi sang TRY | ₺10.87TRY | 
|  LAYER chuyển đổi sang CNY | ¥1.84CNY | 
|  LAYER chuyển đổi sang JPY | ¥39.82JPY | 
|  LAYER chuyển đổi sang HKD | $2.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0.26 USD, 1 LAYER = €0.22 EUR, 1 LAYER = ₹22.94 INR, 1 LAYER = Rp4,306.56 IDR, 1 LAYER = $0.36 CAD, 1 LAYER = £0.2 GBP, 1 LAYER = ฿8.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001425 | 
|  BTC | 0.0000001735 | 
|  ETH | 0.000004951 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  BNB | 0.0000174 | 
|  XRP | 0.00767 | 
|  SOL | 0.0001027 | 
|  USDC | 0.01907 | 
|  SMART | 4.46 | 
|  STETH | 0.00000496 | 
|  DOGE | 0.103 | 
|  TRX | 0.06464 | 
|  ADA | 0.03112 | 
|  WBTC | 0.0000001736 | 
|  HYPE | 0.0004222 | 
|  LINK | 0.001109 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solayer (LAYER) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Tổng quan dự án Kite AI: Binance triển khai giao dịch tiền thị trường, hỗ trợ toàn diện các nguyên thủ X402 cho thanh toán trên blockchain Layer 1
Khi trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng tự động thực hiện giao dịch mua bán, một nền kinh tế mới trị giá 30 nghìn tỷ đô la Mỹ đang dần hình thành — và Kite AI đang xây dựng nền tảng thanh toán cho sự phát triển này.

Dự đoán giá Ethereum Classic 2025, 2026 – 2030: Liệu Ethereum Classic có thể đạt $100?
Ethereum Classic (ETC) là một trong những mạng blockchain layer-1 lâu đời nhất trong thị trường crypto, được xem là chuỗi “code-is-law” nguyên bản của Ethereum.

BitcoinOS ($BOS) là gì? Ra mắt bản Alpha vào ngày 29 — Điều gì khiến BitcoinOS nổi bật?
Đột Phá Lớn Trong Bitcoin Layer 2: Liệu BitcoinOS Có Thể Trở Thành Hệ Điều Hành Cho Hệ Sinh Thái Bitcoin?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 LAYER sang VND:Chuyển đổi Solayer (LAYER) sang Việt Nam đồng (VND)
LAYER sang VND:Chuyển đổi Solayer (LAYER) sang Việt Nam đồng (VND)