SEDASEDA sang CNY:Chuyển đổi SEDA (SEDA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SEDA/CNY: 1 SEDA ≈ ¥0.8489 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SEDA Thị trường hôm nay

SEDA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SEDA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.8489. Với nguồn cung lưu hành là 620,651,412.57 SEDA, tổng vốn hóa thị trường của SEDA tính bằng CNY là ¥3,754,191,593.74. Trong 24h qua, giá của SEDA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00119, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SEDA tính bằng CNY là ¥1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1523.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SEDA sang CNY

¥0.8489-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SEDA sang CNY là ¥0.8489 CNY, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SEDA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEDA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SEDA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SEDA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SEDA/-- Spot is -- and --, and SEDA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi SEDA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SEDA sang CNY

logo SEDASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SEDA
0.84CNY
2SEDA
1.68CNY
3SEDA
2.52CNY
4SEDA
3.36CNY
5SEDA
4.2CNY
6SEDA
5.04CNY
7SEDA
5.88CNY
8SEDA
6.72CNY
9SEDA
7.56CNY
10SEDA
8.4CNY
1,000SEDA
840.69CNY
5,000SEDA
4,203.45CNY
10,000SEDA
8,406.9CNY
50,000SEDA
42,034.52CNY
100,000SEDA
84,069.05CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SEDA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SEDA
1CNY
1.18SEDA
2CNY
2.37SEDA
3CNY
3.56SEDA
4CNY
4.75SEDA
5CNY
5.94SEDA
6CNY
7.13SEDA
7CNY
8.32SEDA
8CNY
9.51SEDA
9CNY
10.7SEDA
10CNY
11.89SEDA
100CNY
118.94SEDA
500CNY
594.74SEDA
1,000CNY
1,189.49SEDA
5,000CNY
5,947.49SEDA
10,000CNY
11,894.98SEDA

Bảng chuyển đổi số tiền SEDA sang CNY và CNY sang SEDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SEDA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SEDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SEDA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SEDA = $0.12 USD, 1 SEDA = €0.1 EUR, 1 SEDA = ₹10.47 INR, 1 SEDA = Rp1,969.77 IDR, 1 SEDA = $0.17 CAD, 1 SEDA = £0.09 GBP, 1 SEDA = ฿3.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.82
logo BTCBTC
0.0006831
logo ETHETH
0.02031
logo USDTUSDT
70.18
logo XRPXRP
30.75
logo BNBBNB
0.07114
logo SOLSOL
0.438
logo USDCUSDC
70.16
logo SMARTSMART
20,933.22
logo STETHSTETH
0.02036
logo TRXTRX
241.92
logo DOGEDOGE
397.67
logo ADAADA
124.02
logo WBTCWBTC
0.000682
logo HYPEHYPE
1.74
logo LINKLINK
4.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SEDA (SEDA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SEDA của bạn

Nhập số lượng SEDA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SEDA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SEDA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SEDA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SEDA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SEDA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SEDA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi SEDA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide