RIMAUNANGISRXT sang CNY:Chuyển đổi RIMAUNANGIS (RXT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RXT/CNY: 1 RXT ≈ ¥0.05047 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

RIMAUNANGIS Thị trường hôm nay

RIMAUNANGIS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RXT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05047. Với nguồn cung lưu hành là 0 RXT, tổng vốn hóa thị trường của RXT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RXT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001413, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RXT tính bằng CNY là ¥109.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01848.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RXT sang CNY

¥0.05047-0.028%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RXT sang CNY là ¥0.05047 CNY, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RXT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RXT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch RIMAUNANGIS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RXT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RXT/-- Spot is -- and --, and RXT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi RIMAUNANGIS sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RXT sang CNY

logo RIMAUNANGISSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RXT
0.05CNY
2RXT
0.1CNY
3RXT
0.15CNY
4RXT
0.2CNY
5RXT
0.25CNY
6RXT
0.3CNY
7RXT
0.35CNY
8RXT
0.4CNY
9RXT
0.45CNY
10RXT
0.5CNY
10,000RXT
504.74CNY
50,000RXT
2,523.72CNY
100,000RXT
5,047.44CNY
500,000RXT
25,237.21CNY
1,000,000RXT
50,474.43CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RXT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo RIMAUNANGIS
1CNY
19.81RXT
2CNY
39.62RXT
3CNY
59.43RXT
4CNY
79.24RXT
5CNY
99.06RXT
6CNY
118.87RXT
7CNY
138.68RXT
8CNY
158.49RXT
9CNY
178.3RXT
10CNY
198.12RXT
100CNY
1,981.2RXT
500CNY
9,906RXT
1,000CNY
19,812.01RXT
5,000CNY
99,060.05RXT
10,000CNY
198,120.11RXT

Bảng chuyển đổi số tiền RXT sang CNY và CNY sang RXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RXT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RIMAUNANGIS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RXT = $0.01 USD, 1 RXT = €0.01 EUR, 1 RXT = ₹0.63 INR, 1 RXT = Rp116.14 IDR, 1 RXT = $0.01 CAD, 1 RXT = £0.01 GBP, 1 RXT = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0006054
logo ETHETH
0.01501
logo XRPXRP
22.6
logo USDTUSDT
70.14
logo SOLSOL
0.2831
logo BNBBNB
0.07467
logo USDCUSDC
70.21
logo SMARTSMART
14,278.3
logo DOGEDOGE
242.95
logo STETHSTETH
0.01507
logo ADAADA
76.06
logo TRXTRX
199.76
logo LINKLINK
2.82
logo HYPEHYPE
1.28
logo WBTCWBTC
0.0006054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RIMAUNANGIS (RXT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RXT của bạn

Nhập số lượng RXT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RIMAUNANGIS hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RIMAUNANGIS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RIMAUNANGIS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RIMAUNANGIS sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RIMAUNANGIS sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RIMAUNANGIS sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi RIMAUNANGIS sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide