RegenREGEN sang VND:Chuyển đổi Regen (REGEN) sang Việt Nam đồng (VND)

REGEN/VND: 1 REGEN ≈ ₫501.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Regen Thị trường hôm nay

Regen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Regen chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫501.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,354,422.87 REGEN, tổng vốn hóa thị trường của Regen tính bằng VND là ₫1,954,948,112,563,447.64. Trong 24h qua, giá của Regen tính bằng VND đã tăng ₫154.64, biểu thị mức tăng +44.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Regen tính bằng VND là ₫133,300.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫147.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REGEN sang VND

501.2+44.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REGEN sang VND là ₫501.2 VND, với sự thay đổi +44.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REGEN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REGEN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Regen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REGEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REGEN/-- Spot is $ and --, and REGEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Regen sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi REGEN sang VND

logo RegenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1REGEN
501.2VND
2REGEN
1,002.4VND
3REGEN
1,503.6VND
4REGEN
2,004.8VND
5REGEN
2,506VND
6REGEN
3,007.2VND
7REGEN
3,508.4VND
8REGEN
4,009.6VND
9REGEN
4,510.81VND
10REGEN
5,012.01VND
100REGEN
50,120.11VND
500REGEN
250,600.58VND
1,000REGEN
501,201.17VND
5,000REGEN
2,506,005.87VND
10,000REGEN
5,012,011.75VND

Bảng chuyển đổi VND sang REGEN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Regen
1VND
0.001995REGEN
2VND
0.00399REGEN
3VND
0.005985REGEN
4VND
0.00798REGEN
5VND
0.009976REGEN
6VND
0.01197REGEN
7VND
0.01396REGEN
8VND
0.01596REGEN
9VND
0.01795REGEN
10VND
0.01995REGEN
100,000VND
199.52REGEN
500,000VND
997.6REGEN
1,000,000VND
1,995.2REGEN
5,000,000VND
9,976.03REGEN
10,000,000VND
19,952.06REGEN

Bảng chuyển đổi số tiền REGEN sang VND và VND sang REGEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REGEN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang REGEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Regen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REGEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REGEN = $0.02 USD, 1 REGEN = €0.02 EUR, 1 REGEN = ₹1.68 INR, 1 REGEN = Rp313.42 IDR, 1 REGEN = $0.03 CAD, 1 REGEN = £0.01 GBP, 1 REGEN = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001123
logo BTCBTC
0.000000171
logo ETHETH
0.000004314
logo XRPXRP
0.006651
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.0000224
logo SOLSOL
0.0000915
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3
logo STETHSTETH
0.000004333
logo DOGEDOGE
0.08757
logo TRXTRX
0.05608
logo ADAADA
0.02303
logo LINKLINK
0.00081
logo WBTCWBTC
0.000000171
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Regen (REGEN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng REGEN của bạn

Nhập số lượng REGEN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Regen hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Regen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Regen sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Regen sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Regen sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Regen sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Regen sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide