Pundi X [OLD]NPXS sang VND:Chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang Việt Nam đồng (VND)

NPXS/VND: 1 NPXS ≈ ₫1.59 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Pundi X [OLD] Thị trường hôm nay

Pundi X [OLD] đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pundi X [OLD] chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,519,288,706.32 NPXS, tổng vốn hóa thị trường của Pundi X [OLD] tính bằng VND là ₫9,894,006,520,743,741.23. Trong 24h qua, giá của Pundi X [OLD] tính bằng VND đã tăng ₫0.3148, biểu thị mức tăng +24.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pundi X [OLD] tính bằng VND là ₫380.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NPXS sang VND

1.59+24.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NPXS sang VND là ₫1.59 VND, với sự thay đổi +24.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NPXS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NPXS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Pundi X [OLD]

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NPXS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NPXS/-- Spot is $ and --, and NPXS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pundi X [OLD] sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NPXS sang VND

logo Pundi X [OLD]Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NPXS
1.59VND
2NPXS
3.18VND
3NPXS
4.77VND
4NPXS
6.36VND
5NPXS
7.96VND
6NPXS
9.55VND
7NPXS
11.14VND
8NPXS
12.73VND
9NPXS
14.32VND
10NPXS
15.92VND
100NPXS
159.2VND
500NPXS
796.01VND
1,000NPXS
1,592.03VND
5,000NPXS
7,960.18VND
10,000NPXS
15,920.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang NPXS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Pundi X [OLD]
1VND
0.6281NPXS
2VND
1.25NPXS
3VND
1.88NPXS
4VND
2.51NPXS
5VND
3.14NPXS
6VND
3.76NPXS
7VND
4.39NPXS
8VND
5.02NPXS
9VND
5.65NPXS
10VND
6.28NPXS
1,000VND
628.12NPXS
5,000VND
3,140.62NPXS
10,000VND
6,281.25NPXS
50,000VND
31,406.29NPXS
100,000VND
62,812.59NPXS

Bảng chuyển đổi số tiền NPXS sang VND và VND sang NPXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NPXS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NPXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pundi X [OLD] phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NPXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NPXS = $0 USD, 1 NPXS = €0 EUR, 1 NPXS = ₹0.01 INR, 1 NPXS = Rp0.99 IDR, 1 NPXS = $0 CAD, 1 NPXS = £0 GBP, 1 NPXS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001134
logo BTCBTC
0.0000001668
logo ETHETH
0.000004288
logo XRPXRP
0.006347
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002126
logo SOLSOL
0.00008532
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.79
logo STETHSTETH
0.000004297
logo DOGEDOGE
0.07617
logo TRXTRX
0.05518
logo ADAADA
0.02147
logo LINKLINK
0.0007997
logo HYPEHYPE
0.0003435
logo WBTCWBTC
0.0000001668

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pundi X [OLD] (NPXS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NPXS của bạn

Nhập số lượng NPXS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pundi X [OLD] hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pundi X [OLD].

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pundi X [OLD] sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pundi X [OLD] sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pundi X [OLD] sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pundi X [OLD] sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pundi X [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide